Có 10 kết quả:
侦 trinh • 偵 trinh • 幀 trinh • 桢 trinh • 楨 trinh • 祯 trinh • 禎 trinh • 貞 trinh • 贞 trinh • 鍞 trinh
Từ điển Trần Văn Kiệm
trinh thám
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trinh thám
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trinh (gỗ cứng, cọc nhọn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trinh (điềm lành)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trinh (điềm lành)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trinh bạch; kiên trinh (trung thành)
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trinh bạch; kiên trinh (trung thành)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0