Có 1 kết quả:
奘 zhuǎng ㄓㄨㄤˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) To lớn. ◇Tây du kí 西遊記: “Kiến na đoản côn nhi nhất đầu trang, nhất đầu tế” 見那短棍兒一頭奘, 一頭細 (Đệ cửu thập ngũ hồi) Trông thấy cây gậy ngắn đó, một đầu to một đầu nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① To lớn.
② Tên người, đời Ðường có ngài Huyền-trang pháp sư.
② Tên người, đời Ðường có ngài Huyền-trang pháp sư.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Lớn, to lớn;
② (đph) Sỗ sàng, cứng nhắc. Xem 奘 [zhuăng].
② (đph) Sỗ sàng, cứng nhắc. Xem 奘 [zhuăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) To, lớn, to lớn: 身高腰奘 Vóc người to cao; 這棵樹很奘 Cây này rất to. Xem 奘 [zàng] .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn. Cao lớn.
Từ điển Trung-Anh
(1) fat
(2) stout
(2) stout
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0