Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: liu4
5 nét
辽
7 nét
疗
9 nét
㶫
11 nét
翏
聊
12 nét
尞
䇭
13 nét
㰼
14 nét
僚
寥
嵺
㟹
憀
漻
䈊
膋
15 nét
嘹
㙩
嫽
寮
㞠
嶚
撩
敹
潦
獠
缭
遼
16 nét
暸
橑
燎
璙
膫
17 nét
𠐟
㵳
療
瞭
竂
镣
鹩
18 nét
屪
簝
繚
蟟
豂
19 nét
爎
䜍
20 nét
鐐
䨅
飂
21 nét
䩍
飉
23 nét
鷯