Có 1 kết quả:

tước
Âm Hán Việt: tước
Tổng nét: 17
Bộ: trảo 爪 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: BWLI (月田中戈)
Unicode: U+7235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nôm: tước
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoek3

Tự hình 5

Dị thể 16

1/1

tước

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái chén rượu
2. chức tước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chén rót rượu thời xưa (hình giống con “tước” 雀 chim sẻ). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dĩ tửu điện ư giang trung, mãn ẩm tam tước” 以酒奠於江中, 滿飮三爵 (Đệ tứ thập bát hồi) Rót rượu xuống sông, uống ba chén đầy.
2. (Danh) Mượn chỉ rượu. ◇Dịch Kinh 易經: “Hạc minh tại âm, kì tử hòa chi. Ngã hữu hảo tước, ngô dữ nhĩ mi chi” 鶴鳴在陰, 其子和之. 我有好爵, 吾與爾靡之 (Trung phu 中孚卦, Lục thập nhất 六十一) Hạc gáy trong bóng mát, con nó hòa theo. Ta có rượu ngon, cùng mi chia nhau.
3. (Danh) Lượng từ: đơn vị đong rượu. ◇Tào Thực 曹植: “Lạc ẩm quá tam tước, Hoãn đái khuynh thứ tu” 樂飲過三爵, 緩帶傾庶羞 (Không hầu dẫn 箜篌引).
4. (Danh) Đồ múc rượu, làm bằng ống tre, cán dài.
5. (Danh) Danh vị phong cho quý tộc hoặc công thần. ◇Lễ Kí 禮記: “Vương giả chi chế lộc tước: Công, Hầu, Bá, Tử, Nam; phàm ngũ đẳng” 王者之制祿爵, 公, 侯, 伯, 子, 男凡五等 (Vương chế 王制).
6. (Danh) Chim sẻ. § Thông “tước” 雀.
7. (Danh) Họ “Tước”.
8. (Động) Phong tước vị. ◇Lễ Kí 禮記: “Nhậm sự nhiên hậu tước chi” 任事然後爵之 (Vương chế 王制) Giao cho công việc rồi sau phong cho tước vị.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chén rót rượu.
② Ngôi tước, chức tước.
③ Chim sẻ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chén uống rượu (ngày xưa);
② Tước vị, chức tước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 雀 (bộ 隹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ chén uống rượu đặc biệt, dùng trong đại lễ — Danh vị cao quý vua phong cho chư hầu hoặc công thần. Td: Chức tước.

Từ ghép 19