Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: giác 角 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: NBHKB (弓月竹大月)
Unicode: U+46A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan4, hiu1, kiu4, ziu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 49

Bình luận 0