Có 1 kết quả:

kiêu
Âm Nôm: kiêu
Tổng nét: 22
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SFHKB (尸火竹大月)
Unicode: U+9A55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, ㄐㄩ, qiáo ㄑㄧㄠˊ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: giu1

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 49

1/1

kiêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo