Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dập, đập, giập, hiệp, láp, lắp, lấp, loạt, lọp, lớp, ráp, rắp, rập, sắp, sụp, xập, xệp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘脅
Nét bút: 一丨一フノフノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: QKSB (手大尸月)
Unicode: U+641A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘脅
Nét bút: 一丨一フノフノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: QKSB (手大尸月)
Unicode: U+641A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0