Có 1 kết quả:

yóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chuò 辵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ一フ丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YYSD (卜卜尸木)
Unicode: U+904A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu), あそ.ばす (aso.basu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 5

Dị thể 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yóu ㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đi chơi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rong chơi, đi ngắm nghía cho thích. ◎Như: “du sơn” 遊山 chơi núi, “du viên” 遊園 chơi vườn.
2. (Động) Đi xa. ◎Như: “du học” 遊學 đi xa cầu học. ◇Luận Ngữ 論語: “Phụ mẫu tại, bất viễn du, du tất hữu phương” 父母在, 不遠遊, 遊必有方 (Lí nhân 里仁) Cha mẹ còn thì con không nên đi xa, nếu đi thì phải có nơi nhất định.
3. (Động) Đi. ◎Như: “du hành” 遊行 đi từ chỗ này tới chỗ khác.
4. (Động) Kết giao, qua lại với nhau. ◎Như: “giao du thậm quảng” 交遊甚廣 chơi bạn rất rộng.
5. (Động) Thuyết phục. ◎Như: “du thuyết” 遊說 dùng lời khôn khéo làm cho người xiêu lòng.
6. (Động) Làm quan. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Vương độc bất văn Ngô nhân chi du Sở giả hồ” 王獨不聞吳人之遊楚者乎 (Tần sách nhị 秦策二, Sở tuyệt Tần 楚絕秦) Nhà vua có nghe chuyện người nước Ngô đi làm quan nước Sở không?
7. (Động) Đưa, vận chuyển. ◎Như: “du mục” 遊目 đưa mắt.
8. (Động) § Thông “du” 游.

Từ điển Thiều Chửu

① Chơi, tới chỗ cảnh đẹp ngắm nghía cho thích gọi là du. Như du sơn 遊山 chơi núi. Du viên 遊園 chơi vườn, v.v. Ði xa cũng gọi là du. Như du học 遊學 đi học xa.
② Chơi bời, đi lại chơi bời với nhau gọi là du. Như giao du thậm quảng 交遊甚廣 chơi bạn rất rộng.
③ Ðặt ra những lời đáng mừng, đáng sợ để nói cho người dễ xiêu lòng nghe mình gọi là du thuyết 遊說.
④ Có khi dùng lầm như chữ du 游. Xem lại chữ du 游.
⑤ Vui.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 游 (bộ 氵).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi. Đi từ nơi này qua nơi khác — Trôi nổi, lông bông — Đi chơi. Rong chơi — Giao thiệp, chơi với người khác.

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk
(2) to tour
(3) to roam
(4) to travel

Từ ghép 142

Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 愛麗絲漫遊奇境記ài yóu wán 愛遊玩áo yóu 敖遊áo yóu 遨遊Bā shí Tiān Huán yóu Dì qiú 八十天環遊地球bāo jià lǚ yóu 包價旅遊bèi bāo yóu 背包遊chóng lì jiù yóu 重歷舊遊chū yóu 出遊chūn yóu 春遊dǎo yóu 導遊dào cǐ yī yóu 到此一遊diàn zǐ yóu xì 電子遊戲gù dì chóng yóu 故地重遊guǎng yóu 廣遊guó jiā lǚ yóu dù jià qū 國家旅遊度假區Hòu Xī yóu Jì 後西遊記huán yóu 環遊huàn fáng lǚ yóu 換房旅遊Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海遊輪公司jià hè xī yóu 駕鶴西遊jiāo yóu 交遊jiāo yóu 郊遊jiù dì chóng yóu 舊地重遊jiù yóu 舊遊jué sè bàn yǎn yóu xì 角色扮演遊戲kuà hè xī yóu 跨鶴西遊lián jī yóu xì 聯機遊戲Lín yóu 麟遊Lín yóu Xiàn 麟遊縣Lóng yóu 龍遊Lóng yóu xiàn 龍遊縣lǚ yóu 旅遊lǚ yóu chéng shì 旅遊城市lǚ yóu jí sàn 旅遊集散lǚ yóu jǐng diǎn 旅遊景點lǚ yóu kè 旅遊客lǚ yóu rè diǎn 旅遊熱點lǚ yóu shèng dì 旅遊勝地lǚ yóu tuán 旅遊團lǚ yóu yè 旅遊業lǚ yóu zhě 旅遊者màn yóu 漫遊māo shǔ yóu xì 貓鼠遊戲mèng yóu 夢遊mèng yóu zhèng 夢遊症pán yóu 般遊piāo yóu 漂遊pīn bǎn yóu xì 拼板遊戲qiū yóu 秋遊qiú yóu 泅遊Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生態旅遊區sǎn bīng yóu yǒng 散兵遊勇shēng tài lǚ yóu 生態旅遊Shì jiè Lǚ yóu Zǔ zhī 世界旅遊組織shì wēi yóu xíng 示威遊行shǒu yóu 手遊tài kōng yóu 太空遊wài guó lǚ yóu zhě 外國旅遊者wǎng yóu 網遊wú yè yóu mín 無業遊民xī yóu 嬉遊Xī yóu bǔ 西遊補Xī yóu Jì 西遊記Xiān yóu 仙遊Xiān yóu xiàn 仙遊縣xiǎo yóu 小遊Xù Xī yóu Jì 續西遊記xún yóu 巡遊yě yóu 冶遊yě yóu 野遊Yī gè yōu líng zài Ōū zhōu yóu dàng 一個幽靈在歐洲遊蕩Yì yóu Wǎng 易遊網yín yóu 吟遊yōu yóu 優遊Yōu yóu Kǎ 悠遊卡yōu yóu zì dé 優遊自得yōu zāi yóu zāi 優哉遊哉yōu zāi yóu zāi 悠哉遊哉yóu bàn 遊伴yóu biāo kǎ chǐ 遊標卡尺yóu chūn 遊春yóu dàng 遊蕩yóu dǎo 遊導yóu guàng 遊逛yóu jī 遊击yóu jī 遊擊yóu jī duì 遊擊隊yóu jī zhàn 遊擊戰yóu jì 遊記yóu jiē 遊街yóu jiē shì zhòng 遊街示眾yóu kè 遊客yóu lǎn 遊覽yóu lǎn qū 遊覽區yóu lè 遊樂yóu lè chǎng 遊樂場yóu lè yuán 遊樂園yóu lí 遊離yóu lì 遊歷yóu liè 遊獵yóu mín 遊民yóu mín gǎi zào 遊民改造yóu mù 遊牧yóu rén 遊人yóu rén rú zhī 遊人如織yóu rèn yǒu yú 遊刃有餘yóu shān wán shuǐ 遊山玩水yóu shǒu 遊手yóu shǒu hào xián 遊手好閑yóu shuì 遊說yóu shuì jí tuán 遊說集團yóu sǔn 遊隼yóu tǐng 遊艇yóu wán 遊抏yóu wán 遊玩yóu xì 遊戲yóu xì chǎng 遊戲場yóu xì jī 遊戲機yóu xì shè bèi 遊戲設備yóu xì shuō 遊戲說yóu xiá 遊俠yóu xiá qí shì 遊俠騎士yóu xīng 遊星yóu xíng 遊行yóu xué 遊學yóu yì 遊弋yóu yì 遊藝yóu yì chǎng 遊藝場yóu yì huì 遊藝會yóu yì tuán 遊藝團yóu yín shī rén 遊吟詩人yóu zǐ 遊子yóu zǒu 遊走yuǎn yóu 遠遊yún yóu 雲遊zhōu yóu 周遊zhōu yóu 週遊zhōu yóu liè guó 周遊列國zhōu yóu shì jiè 周遊世界zhuō yóu 桌遊zì yóu 自遊