Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
Tổng nét: 4
Bộ: ér 二 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨フ一
Thương Hiệt: MDM (一木一)
Unicode: U+4E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngũ
Âm Nôm: ngũ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): いつ (itsu), いつ.つ (itsu.tsu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Âm Nôm: ngũ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): いつ (itsu), いつ.つ (itsu.tsu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Tự hình 6
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Canh Ngọ xuân nguyên thí bút - 庚午春元試筆 (Vũ Phạm Khải)
• Dã vọng (Nạp nạp càn khôn đại) - 野望(納納乾坤大) (Đỗ Phủ)
• Đề nhất phàm phong thuận đồ - 題一帆風順圖 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌 (Nguyễn Du)
• Nghi Cửu Nghi - 疑九疑 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Ngạc Châu - 過鄂州 (Ngư Huyền Cơ)
• Quy nhạn - 歸雁 (Tiền Khởi)
• Tảo mai kỳ 1 - 早梅其一 (Trần Nhân Tông)
• Văn quyên - 聞鵑 (Phương Hiếu Nhụ)
• Canh Ngọ xuân nguyên thí bút - 庚午春元試筆 (Vũ Phạm Khải)
• Dã vọng (Nạp nạp càn khôn đại) - 野望(納納乾坤大) (Đỗ Phủ)
• Đề nhất phàm phong thuận đồ - 題一帆風順圖 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌 (Nguyễn Du)
• Nghi Cửu Nghi - 疑九疑 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Ngạc Châu - 過鄂州 (Ngư Huyền Cơ)
• Quy nhạn - 歸雁 (Tiền Khởi)
• Tảo mai kỳ 1 - 早梅其一 (Trần Nhân Tông)
• Văn quyên - 聞鵑 (Phương Hiếu Nhụ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
năm, 5
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Số năm.
2. (Danh) Họ “Ngũ”.
2. (Danh) Họ “Ngũ”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Năm (số 5): 五人 Năm người;
② Một trong những dấu hiệu kí âm trong nhạc phổ dân tộc của Trung Quốc;
③ (Họ) Ngũ.
② Một trong những dấu hiệu kí âm trong nhạc phổ dân tộc của Trung Quốc;
③ (Họ) Ngũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số năm. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Tước hữu ngũ, sĩ cư kì liệt « ( Tước vị có năm bậc, thì kẻ sĩ cũng được sắp ở trong ).
Từ điển Trung-Anh
(1) five
(2) 5
(2) 5
Từ ghép 254
bā yī wǔ 八一五 • bì xiù wǔ 毕宿五 • bì xiù wǔ 畢宿五 • chán mén wǔ zōng 禅门五宗 • chán mén wǔ zōng 禪門五宗 • chóng wǔ 重五 • cì wǔ jiā 刺五加 • dà wǔ mǎ 大五码 • dà wǔ mǎ 大五碼 • dà wǔ zhǐ tiào shǔ 大五趾跳鼠 • dì wǔ 第五 • dì wǔ gè xiàn dài huà 第五个现代化 • dì wǔ gè xiàn dài huà 第五個現代化 • dì wǔ lèi 第五类 • dì wǔ lèi 第五類 • dì wǔ zòng duì 第五縱隊 • dì wǔ zòng duì 第五纵队 • Duān wǔ 端五 • èr bǎi wǔ 二百五 • èr shí wǔ shǐ 二十五史 • èr yī tiān zuò wǔ 二一添作五 • gé sān chà wǔ 隔三差五 • gé sǎn chà wǔ 隔三岔五 • guò wǔ guān zhǎn liù jiàng 过五关斩六将 • guò wǔ guān zhǎn liù jiàng 過五關斬六將 • hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共处五项原则 • hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共處五項原則 • hēi wǔ lèi 黑五类 • hēi wǔ lèi 黑五類 • hóng wǔ xīng qí 紅五星旗 • hóng wǔ xīng qí 红五星旗 • Lǐ bài wǔ 礼拜五 • Lǐ bài wǔ 禮拜五 • líng diǎn wǔ 零点五 • líng diǎn wǔ 零點五 • liù èr wǔ shì biàn 六二五事变 • liù èr wǔ shì biàn 六二五事變 • Liù Èr wǔ Zhàn zhēng 六二五战争 • Liù Èr wǔ Zhàn zhēng 六二五戰爭 • má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀虽小,五脏俱全 • má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀雖小,五臟俱全 • mù mí wǔ sè 目迷五色 • rén wǔ rén liù 人五人六 • rì yuè wǔ xīng 日月五星 • rú duò wǔ lǐ wù zhōng 如堕五里雾中 • rú duò wǔ lǐ wù zhōng 如墮五里霧中 • sān bù wǔ shí 三不五时 • sān bù wǔ shí 三不五時 • sān fān wǔ cì 三番五次 • sān gāng wǔ cháng 三綱五常 • sān gāng wǔ cháng 三纲五常 • sān huáng wǔ dì 三皇五帝 • sān lìng wǔ shēn 三令五申 • sān wǔ 三五 • sān wǔ chéng qún 三五成群 • Sān xiá wǔ yì 三侠五义 • Sān xiá wǔ yì 三俠五義 • sān xià wǔ chú èr 三下五除二 • shàng xià wǔ qiān nián 上下五千年 • shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不見五指 • shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不见五指 • shí wǔ 十五 • sì fēn wǔ liè 四分五裂 • sì shě wǔ rù 四捨五入 • sì shě wǔ rù 四舍五入 • sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四体不勤,五谷不分 • sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四體不勤,五穀不分 • wáng lǎo wǔ 王老五 • wǔ bǎi 五百 • wǔ bǎi nián qián shì yī jiā 五百年前是一家 • wǔ bèi zi shù 五倍子树 • wǔ bèi zi shù 五倍子樹 • wǔ bǐ 五笔 • wǔ bǐ 五筆 • wǔ bǐ biān mǎ 五笔编码 • wǔ bǐ biān mǎ 五筆編碼 • wǔ bǐ shū rù fǎ 五笔输入法 • wǔ bǐ shū rù fǎ 五筆輸入法 • wǔ bǐ zì xíng 五笔字型 • wǔ bǐ zì xíng 五笔字形 • wǔ bǐ zì xíng 五筆字型 • wǔ bǐ zì xíng 五筆字形 • wǔ biān xíng 五边形 • wǔ biān xíng 五邊形 • wǔ bù shé 五步蛇 • wǔ cǎi 五彩 • wǔ cǎi bīn fēn 五彩宾纷 • wǔ cǎi bīn fēn 五彩繽紛 • wǔ cǎi bīn fēn 五彩缤纷 • wǔ cǎi bīn fēn 五彩賓紛 • wǔ cháng 五常 • wǔ dǎ yī 五打一 • wǔ dà zhōu 五大洲 • wǔ děng jué wèi 五等爵位 • wǔ dì 五帝 • wǔ dǒu guì 五斗柜 • wǔ dǒu guì 五斗櫃 • wǔ dù 五度 • wǔ duǎn shēn cái 五短身材 • wǔ fāng 五方 • wǔ fēn Měi jīn 五分美金 • wǔ fēn shú 五分熟 • wǔ fēn zhī yī 五分之一 • wǔ fú lín mén 五福临门 • wǔ fú lín mén 五福臨門 • wǔ gēng 五更 • wǔ gǔ 五穀 • wǔ gǔ 五谷 • wǔ gǔ fēng dēng 五穀豐登 • wǔ gǔ fēng dēng 五谷丰登 • wǔ guān 五官 • wǔ guān duān zhèng 五官端正 • wǔ guāng shí sè 五光十色 • wǔ guǐ 五鬼 • wǔ guǐ nào pàn 五鬼闹判 • wǔ guǐ nào pàn 五鬼鬧判 • wǔ háng bā zuō 五行八作 • wǔ hào 五号 • wǔ hào 五號 • wǔ hào diàn chí 五号电池 • wǔ hào diàn chí 五號電池 • wǔ hú sì hǎi 五湖四海 • wǔ huā bā mén 五花八門 • wǔ huā bā mén 五花八门 • wǔ huā dà bǎng 五花大綁 • wǔ huā dà bǎng 五花大绑 • wǔ huā ròu 五花肉 • wǔ huā yān zhū ròu 五花腌猪肉 • wǔ huā yān zhū ròu 五花醃豬肉 • wǔ huán 五环 • wǔ huán 五環 • wǔ huán huì huī 五环会徽 • wǔ huán huì huī 五環會徽 • wǔ hūn 五荤 • wǔ hūn 五葷 • wǔ jí shì guān 五級士官 • wǔ jí shì guān 五级士官 • wǔ jiā 五加 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五講四美三熱愛 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五讲四美三热爱 • wǔ jiǎo 五角 • wǔ jiǎo xīng 五角星 • wǔ jiǎo xíng 五角形 • wǔ jīn 五金 • wǔ jīn diàn 五金店 • wǔ jīn diàn pù 五金店鋪 • wǔ jīn diàn pù 五金店铺 • wǔ kǒu tōng shāng 五口通商 • wǔ láo qī shāng 五劳七伤 • wǔ láo qī shāng 五勞七傷 • wǔ láo qī shāng 五痨七伤 • wǔ láo qī shāng 五癆七傷 • wǔ líng sǎn 五苓散 • wǔ lǐng 五岭 • wǔ lǐng 五嶺 • wǔ lún 五伦 • wǔ lún 五倫 • wǔ máo 五毛 • wǔ máo dǎng 五毛党 • wǔ máo dǎng 五毛黨 • wǔ nián jì huà 五年計劃 • wǔ nián jì huà 五年计划 • wǔ qī 五七 • wǔ qī gàn bù xué xiào 五七干部学校 • wǔ qī gàn bù xué xiào 五七幹部學校 • wǔ qī gàn xiào 五七干校 • wǔ qī gàn xiào 五七幹校 • wǔ qī yī dài 五七一代 • wǔ quán xiàn fǎ 五权宪法 • wǔ quán xiàn fǎ 五權憲法 • wǔ rén mù bēi jì 五人墓碑記 • wǔ rén mù bēi jì 五人墓碑记 • wǔ sà 五卅 • wǔ sà yùn dòng 五卅运动 • wǔ sà yùn dòng 五卅運動 • wǔ sè 五色 • wǔ sè bīn fēn 五色繽紛 • wǔ sè bīn fēn 五色缤纷 • wǔ shēng yīn jiē 五声音阶 • wǔ shēng yīn jiē 五聲音階 • wǔ shí 五十 • wǔ shí bù xiào bǎi bù 五十步笑百步 • wǔ shí jiān 五十肩 • wǔ shì 五世 • wǔ sì 五四 • wǔ sì ài guó yùn dòng 五四愛國運動 • wǔ sì ài guó yùn dòng 五四爱国运动 • wǔ tàn táng 五碳糖 • wǔ tǐ tóu dì 五体投地 • wǔ tǐ tóu dì 五體投地 • wǔ wàn 五万 • wǔ wàn 五萬 • wǔ wèi 五味 • wǔ wèi jù quán 五味俱全 • wǔ wèi zá chén 五味杂陈 • wǔ wèi zá chén 五味雜陳 • wǔ wèi zǐ 五味子 • wǔ wēn 五瘟 • wǔ wēn shén 五瘟神 • wǔ wǔ 五五 • wǔ xiàn pǔ 五線譜 • wǔ xiàn pǔ 五线谱 • wǔ xiāng 五香 • wǔ xiāng fěn 五香粉 • wǔ xiàng quán néng 五項全能 • wǔ xiàng quán néng 五项全能 • wǔ xīn 五辛 • wǔ xīng 五星 • wǔ xīng hóng qí 五星紅旗 • wǔ xīng hóng qí 五星红旗 • wǔ xīng jí 五星級 • wǔ xīng jí 五星级 • wǔ xíng 五刑 • wǔ xíng 五形 • wǔ xíng 五行 • wǔ xún jié 五旬節 • wǔ xún jié 五旬节 • wǔ yán jué jù 五言絕句 • wǔ yán jué jù 五言绝句 • wǔ yán liù sè 五顏六色 • wǔ yán liù sè 五颜六色 • wǔ yǎng huà èr fán 五氧化二釩 • wǔ yǎng huà èr fán 五氧化二钒 • wǔ yī 五一 • wǔ yīn 五音 • wǔ yīn bù quán 五音不全 • wǔ yīn dù 五音度 • wǔ yuàn 五院 • wǔ yuè 五月 • wǔ yuè fèn 五月份 • wǔ yùn 五蕴 • wǔ yùn 五蘊 • wǔ zàng 五脏 • wǔ zàng 五臟 • wǔ zàng liù fǔ 五脏六腑 • wǔ zàng liù fǔ 五臟六腑 • wǔ zhōu 五洲 • wǔ zǐ qí 五子棋 • wǔ zǔ quán 五祖拳 • wù wǔ chún 戊五醇 • xiàn dài wǔ xiàng 现代五项 • xiàn dài wǔ xiàng 現代五項 • Xīng qī wǔ 星期五 • xué fù wǔ chē 学富五车 • xué fù wǔ chē 學富五車 • yāo wǔ hè liù 吆五喝六 • yī tuì liù èr wǔ 一退六二五 • yī wǔ yī shí 一五一十 • Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 张三,李四,王五,赵六 • Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 張三,李四,王五,趙六 • Zhōu wǔ 周五 • Zhōu wǔ 週五 • zuàn shí wáng lǎo wǔ 鑽石王老五 • zuàn shí wáng lǎo wǔ 钻石王老五