Có 1 kết quả:

ㄨˇ
Âm Pinyin: ㄨˇ
Tổng nét: 4
Bộ: ér 二 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨フ一
Thương Hiệt: MDM (一木一)
Unicode: U+4E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngũ
Âm Nôm: ngũ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): いつ (itsu), いつ.つ (itsu.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng5

Tự hình 6

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

năm, 5

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Số năm.
2. (Danh) Họ “Ngũ”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Năm (số 5): 五人 Năm người;
② Một trong những dấu hiệu kí âm trong nhạc phổ dân tộc của Trung Quốc;
③ (Họ) Ngũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số năm. Hát nói của Nguyễn Công Trứ có câu: » Tước hữu ngũ, sĩ cư kì liệt « ( Tước vị có năm bậc, thì kẻ sĩ cũng được sắp ở trong ).

Từ điển Trung-Anh

(1) five
(2) 5

Từ ghép 254

bā yī wǔ 八一五bì xiù wǔ 毕宿五bì xiù wǔ 畢宿五chán mén wǔ zōng 禅门五宗chán mén wǔ zōng 禪門五宗chóng wǔ 重五cì wǔ jiā 刺五加dà wǔ mǎ 大五码dà wǔ mǎ 大五碼dà wǔ zhǐ tiào shǔ 大五趾跳鼠dì wǔ 第五dì wǔ gè xiàn dài huà 第五个现代化dì wǔ gè xiàn dài huà 第五個現代化dì wǔ lèi 第五类dì wǔ lèi 第五類dì wǔ zòng duì 第五縱隊dì wǔ zòng duì 第五纵队Duān wǔ 端五èr bǎi wǔ 二百五èr shí wǔ shǐ 二十五史èr yī tiān zuò wǔ 二一添作五gé sān chà wǔ 隔三差五gé sǎn chà wǔ 隔三岔五guò wǔ guān zhǎn liù jiàng 过五关斩六将guò wǔ guān zhǎn liù jiàng 過五關斬六將hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共处五项原则hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共處五項原則hēi wǔ lèi 黑五类hēi wǔ lèi 黑五類hóng wǔ xīng qí 紅五星旗hóng wǔ xīng qí 红五星旗Lǐ bài wǔ 礼拜五Lǐ bài wǔ 禮拜五líng diǎn wǔ 零点五líng diǎn wǔ 零點五liù èr wǔ shì biàn 六二五事变liù èr wǔ shì biàn 六二五事變Liù Èr wǔ Zhàn zhēng 六二五战争Liù Èr wǔ Zhàn zhēng 六二五戰爭má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀虽小,五脏俱全má què suī xiǎo , wǔ zàng jù quán 麻雀雖小,五臟俱全mù mí wǔ sè 目迷五色rén wǔ rén liù 人五人六rì yuè wǔ xīng 日月五星rú duò wǔ lǐ wù zhōng 如堕五里雾中rú duò wǔ lǐ wù zhōng 如墮五里霧中sān bù wǔ shí 三不五时sān bù wǔ shí 三不五時sān fān wǔ cì 三番五次sān gāng wǔ cháng 三綱五常sān gāng wǔ cháng 三纲五常sān huáng wǔ dì 三皇五帝sān lìng wǔ shēn 三令五申sān wǔ 三五sān wǔ chéng qún 三五成群Sān xiá wǔ yì 三侠五义Sān xiá wǔ yì 三俠五義sān xià wǔ chú èr 三下五除二shàng xià wǔ qiān nián 上下五千年shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不見五指shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不见五指shí wǔ 十五sì fēn wǔ liè 四分五裂sì shě wǔ rù 四捨五入sì shě wǔ rù 四舍五入sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四体不勤,五谷不分sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四體不勤,五穀不分wáng lǎo wǔ 王老五wǔ bǎi 五百wǔ bǎi nián qián shì yī jiā 五百年前是一家wǔ bèi zi shù 五倍子树wǔ bèi zi shù 五倍子樹wǔ bǐ 五笔wǔ bǐ 五筆wǔ bǐ biān mǎ 五笔编码wǔ bǐ biān mǎ 五筆編碼wǔ bǐ shū rù fǎ 五笔输入法wǔ bǐ shū rù fǎ 五筆輸入法wǔ bǐ zì xíng 五笔字型wǔ bǐ zì xíng 五笔字形wǔ bǐ zì xíng 五筆字型wǔ bǐ zì xíng 五筆字形wǔ biān xíng 五边形wǔ biān xíng 五邊形wǔ bù shé 五步蛇wǔ cǎi 五彩wǔ cǎi bīn fēn 五彩宾纷wǔ cǎi bīn fēn 五彩繽紛wǔ cǎi bīn fēn 五彩缤纷wǔ cǎi bīn fēn 五彩賓紛wǔ cháng 五常wǔ dǎ yī 五打一wǔ dà zhōu 五大洲wǔ děng jué wèi 五等爵位wǔ dì 五帝wǔ dǒu guì 五斗柜wǔ dǒu guì 五斗櫃wǔ dù 五度wǔ duǎn shēn cái 五短身材wǔ fāng 五方wǔ fēn Měi jīn 五分美金wǔ fēn shú 五分熟wǔ fēn zhī yī 五分之一wǔ fú lín mén 五福临门wǔ fú lín mén 五福臨門wǔ gēng 五更wǔ gǔ 五穀wǔ gǔ 五谷wǔ gǔ fēng dēng 五穀豐登wǔ gǔ fēng dēng 五谷丰登wǔ guān 五官wǔ guān duān zhèng 五官端正wǔ guāng shí sè 五光十色wǔ guǐ 五鬼wǔ guǐ nào pàn 五鬼闹判wǔ guǐ nào pàn 五鬼鬧判wǔ háng bā zuō 五行八作wǔ hào 五号wǔ hào 五號wǔ hào diàn chí 五号电池wǔ hào diàn chí 五號電池wǔ hú sì hǎi 五湖四海wǔ huā bā mén 五花八門wǔ huā bā mén 五花八门wǔ huā dà bǎng 五花大綁wǔ huā dà bǎng 五花大绑wǔ huā ròu 五花肉wǔ huā yān zhū ròu 五花腌猪肉wǔ huā yān zhū ròu 五花醃豬肉wǔ huán 五环wǔ huán 五環wǔ huán huì huī 五环会徽wǔ huán huì huī 五環會徽wǔ hūn 五荤wǔ hūn 五葷wǔ jí shì guān 五級士官wǔ jí shì guān 五级士官wǔ jiā 五加wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五講四美三熱愛wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五讲四美三热爱wǔ jiǎo 五角wǔ jiǎo xīng 五角星wǔ jiǎo xíng 五角形wǔ jīn 五金wǔ jīn diàn 五金店wǔ jīn diàn pù 五金店鋪wǔ jīn diàn pù 五金店铺wǔ kǒu tōng shāng 五口通商wǔ láo qī shāng 五劳七伤wǔ láo qī shāng 五勞七傷wǔ láo qī shāng 五痨七伤wǔ láo qī shāng 五癆七傷wǔ líng sǎn 五苓散wǔ lǐng 五岭wǔ lǐng 五嶺wǔ lún 五伦wǔ lún 五倫wǔ máo 五毛wǔ máo dǎng 五毛党wǔ máo dǎng 五毛黨wǔ nián jì huà 五年計劃wǔ nián jì huà 五年计划wǔ qī 五七wǔ qī gàn bù xué xiào 五七干部学校wǔ qī gàn bù xué xiào 五七幹部學校wǔ qī gàn xiào 五七干校wǔ qī gàn xiào 五七幹校wǔ qī yī dài 五七一代wǔ quán xiàn fǎ 五权宪法wǔ quán xiàn fǎ 五權憲法wǔ rén mù bēi jì 五人墓碑記wǔ rén mù bēi jì 五人墓碑记wǔ sà 五卅wǔ sà yùn dòng 五卅运动wǔ sà yùn dòng 五卅運動wǔ sè 五色wǔ sè bīn fēn 五色繽紛wǔ sè bīn fēn 五色缤纷wǔ shēng yīn jiē 五声音阶wǔ shēng yīn jiē 五聲音階wǔ shí 五十wǔ shí bù xiào bǎi bù 五十步笑百步wǔ shí jiān 五十肩wǔ shì 五世wǔ sì 五四wǔ sì ài guó yùn dòng 五四愛國運動wǔ sì ài guó yùn dòng 五四爱国运动wǔ tàn táng 五碳糖wǔ tǐ tóu dì 五体投地wǔ tǐ tóu dì 五體投地wǔ wàn 五万wǔ wàn 五萬wǔ wèi 五味wǔ wèi jù quán 五味俱全wǔ wèi zá chén 五味杂陈wǔ wèi zá chén 五味雜陳wǔ wèi zǐ 五味子wǔ wēn 五瘟wǔ wēn shén 五瘟神wǔ wǔ 五五wǔ xiàn pǔ 五線譜wǔ xiàn pǔ 五线谱wǔ xiāng 五香wǔ xiāng fěn 五香粉wǔ xiàng quán néng 五項全能wǔ xiàng quán néng 五项全能wǔ xīn 五辛wǔ xīng 五星wǔ xīng hóng qí 五星紅旗wǔ xīng hóng qí 五星红旗wǔ xīng jí 五星級wǔ xīng jí 五星级wǔ xíng 五刑wǔ xíng 五形wǔ xíng 五行wǔ xún jié 五旬節wǔ xún jié 五旬节wǔ yán jué jù 五言絕句wǔ yán jué jù 五言绝句wǔ yán liù sè 五顏六色wǔ yán liù sè 五颜六色wǔ yǎng huà èr fán 五氧化二釩wǔ yǎng huà èr fán 五氧化二钒wǔ yī 五一wǔ yīn 五音wǔ yīn bù quán 五音不全wǔ yīn dù 五音度wǔ yuàn 五院wǔ yuè 五月wǔ yuè fèn 五月份wǔ yùn 五蕴wǔ yùn 五蘊wǔ zàng 五脏wǔ zàng 五臟wǔ zàng liù fǔ 五脏六腑wǔ zàng liù fǔ 五臟六腑wǔ zhōu 五洲wǔ zǐ qí 五子棋wǔ zǔ quán 五祖拳wù wǔ chún 戊五醇xiàn dài wǔ xiàng 现代五项xiàn dài wǔ xiàng 現代五項Xīng qī wǔ 星期五xué fù wǔ chē 学富五车xué fù wǔ chē 學富五車yāo wǔ hè liù 吆五喝六yī tuì liù èr wǔ 一退六二五yī wǔ yī shí 一五一十Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 张三,李四,王五,赵六Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 張三,李四,王五,趙六Zhōu wǔ 周五Zhōu wǔ 週五zuàn shí wáng lǎo wǔ 鑽石王老五zuàn shí wáng lǎo wǔ 钻石王老五