Có 1 kết quả:
tǎo ㄊㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh, trừng phạt người có tội
2. dò xét
3. đòi lại của cải
4. bỏ đi
2. dò xét
3. đòi lại của cải
4. bỏ đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 討.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh dẹp, trị tội: 南征北討 Đánh nam dẹp bắc;
② Xét tìm, nghiên cứu: 研討 Nghiên cứu, hội thảo;
③ Đòi, xin: 討還血債 Bắt (đòi) phải trả nợ máu; 乞討 Cầu xin;
④ Làm cho, khiến cho: 討人喜歡 Làm cho người ta thích;
⑤ Lấy, cưới: 討老婆 Lấy vợ;
⑥ (văn) Đổi (lấy của cải);
⑦ (văn) Bỏ đi.
② Xét tìm, nghiên cứu: 研討 Nghiên cứu, hội thảo;
③ Đòi, xin: 討還血債 Bắt (đòi) phải trả nợ máu; 乞討 Cầu xin;
④ Làm cho, khiến cho: 討人喜歡 Làm cho người ta thích;
⑤ Lấy, cưới: 討老婆 Lấy vợ;
⑥ (văn) Đổi (lấy của cải);
⑦ (văn) Bỏ đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 討
Từ điển Trung-Anh
(1) to invite
(2) to provoke
(3) to demand or ask for
(4) to send armed forces to suppress
(5) to denounce or condemn
(6) to marry (a woman)
(7) to discuss or study
(2) to provoke
(3) to demand or ask for
(4) to send armed forces to suppress
(5) to denounce or condemn
(6) to marry (a woman)
(7) to discuss or study
Từ ghép 59
chī lì bù tǎo hǎo 吃力不讨好 • cuī tǎo 催讨 • dōng tǎo xī zhēng 东讨西征 • dōng zhēng xī tǎo 东征西讨 • fèi lì bù tǎo hǎo 费力不讨好 • fèng cheng tǎo hǎo 奉承讨好 • gōng kāi tǎo lùn huì 公开讨论会 • jiǎn tǎo 检讨 • nán zhēng běi tǎo 南征北讨 • pīn mìng tǎo hǎo 拼命讨好 • qǐ tǎo 乞讨 • shāng tǎo 商讨 • shēn tǎo 申讨 • shēng tǎo 声讨 • suǒ tǎo 索讨 • tàn tǎo 探讨 • tǎo bǎo 讨保 • tǎo chī 讨吃 • tǎo dǐ 讨底 • tǎo dǐr 讨底儿 • tǎo fá 讨伐 • tǎo fàn 讨饭 • tǎo hǎi 讨海 • tǎo hǎo 讨好 • tǎo hǎo mài guāi 讨好卖乖 • tǎo huán 讨还 • tǎo jià huán jià 讨价还价 • tǎo jiào 讨教 • tǎo jiū 讨究 • tǎo lùn 讨论 • tǎo lùn bān 讨论班 • tǎo lùn huì 讨论会 • tǎo lùn qū 讨论区 • tǎo mǐ 讨米 • tǎo pián yi 讨便宜 • tǎo píng 讨平 • tǎo qǐ 讨乞 • tǎo qiǎo 讨巧 • tǎo qiào 讨俏 • tǎo qǔ 讨取 • tǎo ráo 讨饶 • tǎo rǎo 讨扰 • tǎo rén 讨人 • tǎo rén xǐ huan 讨人喜欢 • tǎo rén xián 讨人嫌 • tǎo rén yàn 讨人厌 • tǎo shēng huó 讨生活 • tǎo xián 讨嫌 • tǎo xiǎo 讨小 • tǎo yàn 讨厌 • tǎo yàn guǐ 讨厌鬼 • tǎo zhài 讨债 • tǎo zhàng 讨账 • yán tǎo 研讨 • yán tǎo huì 研讨会 • zhēng tǎo 征讨 • zhū bào tǎo nì 诛暴讨逆 • zì tǎo kǔ chī 自讨苦吃 • zì tǎo méi qù 自讨没趣