Có 1 kết quả:

tǎo ㄊㄠˇ
Âm Pinyin: tǎo ㄊㄠˇ
Tổng nét: 5
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丶
Thương Hiệt: IVDI (戈女木戈)
Unicode: U+8BA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảo
Âm Nôm: thảo
Âm Quảng Đông: tou2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tǎo ㄊㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đánh, trừng phạt người có tội
2. dò xét
3. đòi lại của cải
4. bỏ đi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 討.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đánh dẹp, trị tội: 南征北討 Đánh nam dẹp bắc;
② Xét tìm, nghiên cứu: 研討 Nghiên cứu, hội thảo;
③ Đòi, xin: 討還血債 Bắt (đòi) phải trả nợ máu; 乞討 Cầu xin;
④ Làm cho, khiến cho: 討人喜歡 Làm cho người ta thích;
⑤ Lấy, cưới: 討老婆 Lấy vợ;
⑥ (văn) Đổi (lấy của cải);
⑦ (văn) Bỏ đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 討

Từ điển Trung-Anh

(1) to invite
(2) to provoke
(3) to demand or ask for
(4) to send armed forces to suppress
(5) to denounce or condemn
(6) to marry (a woman)
(7) to discuss or study

Từ ghép 59

chī lì bù tǎo hǎo 吃力不讨好cuī tǎo 催讨dōng tǎo xī zhēng 东讨西征dōng zhēng xī tǎo 东征西讨fèi lì bù tǎo hǎo 费力不讨好fèng cheng tǎo hǎo 奉承讨好gōng kāi tǎo lùn huì 公开讨论会jiǎn tǎo 检讨nán zhēng běi tǎo 南征北讨pīn mìng tǎo hǎo 拼命讨好qǐ tǎo 乞讨shāng tǎo 商讨shēn tǎo 申讨shēng tǎo 声讨suǒ tǎo 索讨tàn tǎo 探讨tǎo bǎo 讨保tǎo chī 讨吃tǎo dǐ 讨底tǎo dǐr 讨底儿tǎo fá 讨伐tǎo fàn 讨饭tǎo hǎi 讨海tǎo hǎo 讨好tǎo hǎo mài guāi 讨好卖乖tǎo huán 讨还tǎo jià huán jià 讨价还价tǎo jiào 讨教tǎo jiū 讨究tǎo lùn 讨论tǎo lùn bān 讨论班tǎo lùn huì 讨论会tǎo lùn qū 讨论区tǎo mǐ 讨米tǎo pián yi 讨便宜tǎo píng 讨平tǎo qǐ 讨乞tǎo qiǎo 讨巧tǎo qiào 讨俏tǎo qǔ 讨取tǎo ráo 讨饶tǎo rǎo 讨扰tǎo rén 讨人tǎo rén xǐ huan 讨人喜欢tǎo rén xián 讨人嫌tǎo rén yàn 讨人厌tǎo shēng huó 讨生活tǎo xián 讨嫌tǎo xiǎo 讨小tǎo yàn 讨厌tǎo yàn guǐ 讨厌鬼tǎo zhài 讨债tǎo zhàng 讨账yán tǎo 研讨yán tǎo huì 研讨会zhēng tǎo 征讨zhū bào tǎo nì 诛暴讨逆zì tǎo kǔ chī 自讨苦吃zì tǎo méi qù 自讨没趣