Có 16 kết quả:

悲 bay拜 bay排 bay蜚 bay飛 bay𠎩 bay𠖤 bay𢒎 bay𨅥 bay𨭍 bay𩈂 bay𩙻 bay𫅫 bay𫅰 bay𫹊 bay𬲊 bay

1/16

bay [bi, bây, bầy]

U+60B2, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay bướm

Tự hình 4

Dị thể 1

bay [bái, bây, phai, phải, vái]

U+62DC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay bướm

Tự hình 7

Dị thể 16

bay [bai, bài, bày, bầy, bời, vài, vời]

U+6392, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay bướm

Tự hình 3

Dị thể 1

bay [phi, phỉ]

U+871A, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bay lượn

Tự hình 2

Dị thể 5

bay [phi]

U+98DB, tổng 9 nét, bộ phi 飛 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

bay nhảy

Tự hình 4

Dị thể 5

bay

U+203A9, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

bay

U+205A4, tổng 18 nét, bộ mịch 冖 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay lượn

Tự hình 1

bay

U+2248E, tổng 9 nét, bộ sam 彡 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hương bay

Chữ gần giống 1

bay

U+28165, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bay

U+28B4D, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bay

bay

U+29202, tổng 26 nét, bộ phi 非 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay lượn

bay

U+2967B, tổng 21 nét, bộ phi 飛 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay nhảy; máy bay

bay

U+2B16B, tổng 15 nét, bộ vũ 羽 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay nhảy

bay

U+2B170, tổng 18 nét, bộ vũ 羽 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay nhảy

bay

U+2BE4A, tổng 17 nét, bộ sam 彡 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay nhảy

bay

U+2CC8A, tổng 18 nét, bộ phi 飛 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạo chạy xa bay