Có 16 kết quả:
悲 bay • 拜 bay • 排 bay • 蜚 bay • 飛 bay • 𠎩 bay • 𠖤 bay • 𢒎 bay • 𨅥 bay • 𨭍 bay • 𩈂 bay • 𩙻 bay • 𫅫 bay • 𫅰 bay • 𫹊 bay • 𬲊 bay
Từ điển Trần Văn Kiệm
bay bướm
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bay bướm
Tự hình 7
Dị thể 16
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bay bướm
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bay lượn
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bay nhảy
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bay lượn
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hương bay
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bay nhảy; máy bay
Bình luận 0