Có 5 kết quả:
張 choang • 淳 choang • 𤈛 choang • 𨭏 choang • 𨭒 choang
Từ điển Hồ Lê
sáng choang
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
choang choảng (tiếng vật cứng chạm nhau)
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng choang
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kêu choang choang (kim khí)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0