Có 5 kết quả:

張 choang淳 choang𤈛 choang𨭏 choang𨭒 choang

1/5

choang [chanh, chăng, chương, chướng, dăng, giương, trương]

U+5F35, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sáng choang

Tự hình 6

Dị thể 2

choang [thuần]

U+6DF3, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

choang choảng (tiếng vật cứng chạm nhau)

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

choang [quáng]

U+2421B, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng choang

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

choang

U+28B4F, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu choang choang (kim khí)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

choang

U+28B52, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu choang choang (kim khí)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1