Có 6 kết quả:
䁛 coi • 占 coi • 𥋳 coi • 𩲡 coi • 𫀅 coi • 𫀢 coi
Từ điển Viện Hán Nôm
coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi
Bình luận 0