Có 17 kết quả:
儒 nhu • 嚅 nhu • 懦 nhu • 揉 nhu • 柔 nhu • 濡 nhu • 煣 nhu • 稬 nhu • 穤 nhu • 糯 nhu • 茄 nhu • 茹 nhu • 薷 nhu • 襦 nhu • 蹂 nhu • 需 nhu • 鞣 nhu
Từ điển Hồ Lê
nhu mì
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
nhu mì
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu nhược
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (day, giụi mắt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
nhu nhược
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
nhu (giúng nước): nhu bút
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (gạo nếp dùng cất rượu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (gạo nếp dùng cất rượu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (gạo nếp dùng cất rượu)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
lá hương nhu
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
lá hương nhu
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
lá hương nhu
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hãn nhu (áo lót)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (giẫm lên)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nhu mì, quân nhu, nhu cầu
Tự hình 4
Dị thể 3