Có 17 kết quả:

儒 nhu嚅 nhu懦 nhu揉 nhu柔 nhu濡 nhu煣 nhu稬 nhu穤 nhu糯 nhu茄 nhu茹 nhu薷 nhu襦 nhu蹂 nhu需 nhu鞣 nhu

1/17

nhu [nho, nhô]

U+5112, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhu mì

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nhu [nheo, nhậu]

U+5685, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhu mì

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhu [nhuạ, nhú, nhọ, nhụ, nhụa]

U+61E6, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhu nhược

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 7

nhu

U+63C9, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhu (day, giụi mắt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

nhu

U+67D4, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhu nhược

Tự hình 4

Dị thể 2

nhu [nhua, nhuạ, nhúa, nhụa]

U+6FE1, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhu (giúng nước): nhu bút

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 7

nhu

U+7163, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

nhu

U+7A2C, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhu (gạo nếp dùng cất rượu)

Tự hình 1

Dị thể 1

nhu

U+7A64, tổng 19 nét, bộ hoà 禾 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhu (gạo nếp dùng cất rượu)

Tự hình 1

Dị thể 1

nhu

U+7CEF, tổng 20 nét, bộ mễ 米 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhu (gạo nếp dùng cất rượu)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

nhu [, gia, già, nhà, như, nhựa]

U+8304, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lá hương nhu

Tự hình 2

Dị thể 1

nhu [nhà, như, nhừa, nhự, nhựa]

U+8339, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lá hương nhu

Tự hình 3

Dị thể 1

nhu [nho]

U+85B7, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lá hương nhu

Tự hình 2

nhu

U+8966, tổng 19 nét, bộ y 衣 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãn nhu (áo lót)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhu

U+8E42, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhu (giẫm lên)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nhu

U+9700, tổng 14 nét, bộ vũ 雨 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhu mì, quân nhu, nhu cầu

Tự hình 4

Dị thể 3

nhu

U+97A3, tổng 18 nét, bộ cách 革 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhu bì (da thuộc)

Tự hình 2

Dị thể 1