Có 8 kết quả:
徐 giờ • 除 giờ • 𣇞 giờ • 𣉹 giờ • 𪬪 giờ • 𪱡 giờ • 𬁊 giờ • 𬁐 giờ
Từ điển Hồ Lê
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Bình luận 0