Có 7 kết quả:
悇 dơ • 拁 dơ • 汿 dơ • 洳 dơ • 涂 dơ • 除 dơ • 𬉣 dơ
Từ điển Viện Hán Nôm
dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0