Có 7 kết quả:

悇 dơ拁 dơ汿 dơ洳 dơ涂 dơ除 dơ𬉣 dơ

1/7

U+6087, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

[giá, giơ]

U+62C1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

U+6C7F, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt

Tự hình 1

Dị thể 2

[nhuốm, nhơ, như, nhờ, nhỡ, nhừ]

U+6D33, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[đồ]

U+6D82, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

[chờ, chừ, chừa, giờ, hờ, khừ, trừ, xờ]

U+9664, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

U+2C263, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dơ bẩn, dơ dáng, dơ mặt