Có 6 kết quả:

咧 lác嚛 lác櫟 lác落 lác𡀩 lác𥋷 lác

1/6

lác [liệt, sèn, sẹt, xẹt]

U+54A7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phét lác

Tự hình 2

lác [hốt, nháo, nhạo]

U+569B, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phét lác

Tự hình 2

Dị thể 2

lác [lịch, niểu, nẻo, nếu]

U+6ADF, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ lác

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lác [lát, lạc, nhác, rác, rạc, xạc]

U+843D, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cỏ lác; lác mắt

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

lác

U+21029, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phét lác

lác [liếc]

U+252F7, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mắt lác

Chữ gần giống 1