Có 7 kết quả:
浊 trọc • 濁 trọc • 禿 trọc • 秃 trọc • 育 trọc • 鐲 trọc • 𬴭 trọc
Từ điển Trần Văn Kiệm
trọc (bị khàn; không trong sạch)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trọc (đục; khàn); trằn trọc
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cạo trọc
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cạo trọc
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cạo trọc
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cạo trọc
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0