Có 1 kết quả:
miên
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰糹帛
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VFHAB (女火竹日月)
Unicode: U+7DBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Nôm: men, mên, miên, min
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min4
Âm Nôm: men, mên, miên, min
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min4
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Độ Hô Đà hà - 渡滹沱河 (Phan Huy Thực)
• Hải tông hành - 海棕行 (Đỗ Phủ)
• Hí tác Hoa khanh ca - 戲作花卿歌 (Đỗ Phủ)
• Miên Cốc hồi ký Sái thị Côn, Trọng - 綿穀回寄蔡氏昆仲 (La Ẩn)
• Quá Tử Cống từ - 過子貢祠 (Ngô Thì Nhậm)
• Thái tang tử kỳ 03 - 采桑子其三 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thứ đô hộ Lý Trác ngược chính dân bạn - 刺都護李琢虐政民叛 (Bì Nhật Hưu)
• Tiền diễm khúc kỳ 2 - 前艷曲其二 (Thẩm Minh Thần)
• Tứ Bắc Thành Trần lão Văn Yên đại thọ - 賜北城陳老文安大壽 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Việt Vương lâu ca - 越王樓歌 (Đỗ Phủ)
• Hải tông hành - 海棕行 (Đỗ Phủ)
• Hí tác Hoa khanh ca - 戲作花卿歌 (Đỗ Phủ)
• Miên Cốc hồi ký Sái thị Côn, Trọng - 綿穀回寄蔡氏昆仲 (La Ẩn)
• Quá Tử Cống từ - 過子貢祠 (Ngô Thì Nhậm)
• Thái tang tử kỳ 03 - 采桑子其三 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thứ đô hộ Lý Trác ngược chính dân bạn - 刺都護李琢虐政民叛 (Bì Nhật Hưu)
• Tiền diễm khúc kỳ 2 - 前艷曲其二 (Thẩm Minh Thần)
• Tứ Bắc Thành Trần lão Văn Yên đại thọ - 賜北城陳老文安大壽 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Việt Vương lâu ca - 越王樓歌 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tơ tằm
2. kéo dài, liền
3. mềm mại
2. kéo dài, liền
3. mềm mại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bông. § Ghi chú: “miên” 綿 bông đã tinh, “nhứ” 絮 bông còn thô. ◎Như: “ti miên” 絲綿 bông tơ.
2. (Danh) Vật thể có hình trạng hoặc tính chất giống như bông. ◇Lục Du 陸游: “Hải đường như tuyết liễu phi miên” 海棠如雪柳飛綿 (Túy trung hoài Mi San cựu du 醉中懷眉山舊游) Hải đường như tuyết, liễu bay (như) bông.
3. (Danh) Họ “Miên”.
4. (Tính) Mềm, yếu. ◎Như: “miên bạc chi lực” 綿薄之力 sức mềm yếu.
5. (Phó) Liên tục không dứt. ◎Như: “miên diên” 綿延 dài dặc, “liên miên” 連綿 liên tiếp không ngừng.
6. (Phó) Kĩ lưỡng, thận trọng, tế mật. ◎Như: “miên mật” 綿密 chu đáo, kĩ lưỡng.
7. (Trạng thanh) § Xem “miên man” 綿蠻.
2. (Danh) Vật thể có hình trạng hoặc tính chất giống như bông. ◇Lục Du 陸游: “Hải đường như tuyết liễu phi miên” 海棠如雪柳飛綿 (Túy trung hoài Mi San cựu du 醉中懷眉山舊游) Hải đường như tuyết, liễu bay (như) bông.
3. (Danh) Họ “Miên”.
4. (Tính) Mềm, yếu. ◎Như: “miên bạc chi lực” 綿薄之力 sức mềm yếu.
5. (Phó) Liên tục không dứt. ◎Như: “miên diên” 綿延 dài dặc, “liên miên” 連綿 liên tiếp không ngừng.
6. (Phó) Kĩ lưỡng, thận trọng, tế mật. ◎Như: “miên mật” 綿密 chu đáo, kĩ lưỡng.
7. (Trạng thanh) § Xem “miên man” 綿蠻.
Từ điển Thiều Chửu
① Bông mới. Cho kén vào nước sôi rồi gỡ ra chỗ nào săn đẹp gọi là miên 綿, chỗ nào sù sì gọi là nhứ 絮.
② Dài dặc, như miên duyên 綿延 dài dặc, miên viễn 綿遠 dài xa, v.v.
③ Ràng rịt, như triền miên 纏綿.
④ Miên man 綿蠻 líu lo, ríu rít (tiếng chim).
⑤ Mềm yếu.
② Dài dặc, như miên duyên 綿延 dài dặc, miên viễn 綿遠 dài xa, v.v.
③ Ràng rịt, như triền miên 纏綿.
④ Miên man 綿蠻 líu lo, ríu rít (tiếng chim).
⑤ Mềm yếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tơ tằm, bông mới (dùng để làm áo bông và chăn bông);
② Kéo dài, liên tục: 綿長 Dài dằng dặc;
③ Mềm mại, mỏng manh: 綿薄 Mỏng manh; 綿軟 Mềm mại;
④ (văn) Ràng rịt.【纏綿】triền miên [chánmián] (văn) Bịn rịn, vướng víu, vương vấn, dày vò, triền miên (thường nói về bệnh tật hay tình cảm).
② Kéo dài, liên tục: 綿長 Dài dằng dặc;
③ Mềm mại, mỏng manh: 綿薄 Mỏng manh; 綿軟 Mềm mại;
④ (văn) Ràng rịt.【纏綿】triền miên [chánmián] (văn) Bịn rịn, vướng víu, vương vấn, dày vò, triền miên (thường nói về bệnh tật hay tình cảm).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dài. Lâu dài — Nối tiếp không dứt. Td: Liên miên, Triền miên.
Từ ghép 7