Có 1 kết quả:
toại
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火遂
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: FYTO (火卜廿人)
Unicode: U+71E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toại
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ひうち (hiuchi), ひきり (hikiri), のろし (noroshi)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ひうち (hiuchi), ひきり (hikiri), のろし (noroshi)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toại (đá lửa)