Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: hé 禾 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HDWLJ (竹木田中十)
Unicode: U+4181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 44