Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: huǒ 火 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: FWLJ (火田中十)
Unicode: U+71E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 45

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blazing
(2) radiant