Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, hào ㄏㄠˋ, ㄧˋ, ㄗㄜˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 目 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: BUWLJ (月山田中十)
Unicode: U+407A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 46