Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖睪
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: PWLJ (心田中十)
Unicode: U+61CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖睪
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: PWLJ (心田中十)
Unicode: U+61CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vui lòng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui lòng, đẹp lòng. ◎Như: “tự phất dịch” 似弗懌 có vẻ không vui lòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui thích, vui vẻ, vui lòng, đẹp ý.
Từ điển Trung-Anh
(1) pleased
(2) rejoice
(2) rejoice