Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: yǔ 羽 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HBSMM (竹月尸一一)
Unicode: U+4397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 48