Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: pù 攴 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰喬攴
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HBYE (竹月卜水)
Unicode: U+657D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: pù 攴 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰喬攴
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HBYE (竹月卜水)
Unicode: U+657D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cột dính lại
Từ điển Trung-Anh
old variant of 敿[jiao3]