Có 2 kết quả:
Yáng ㄧㄤˊ • yáng ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 揚州|扬州[Yang2 zhou1]
(2) surname Yang
(2) surname Yang
Từ ghép 14
guài rén Àò ěr · Yáng kē wéi qí 怪人奥尔扬科维奇 • kuà hè Yáng zhōu 跨鹤扬州 • qí hè shàng Yáng zhōu 骑鹤上扬州 • Xiāo Yáng 肖扬 • Yáng cài 扬菜 • Yáng kē wéi qí 扬科维奇 • Yáng Xióng 扬雄 • Yáng zhōng 扬中 • Yáng zhōng shì 扬中市 • Yáng zhōu 扬州 • Yáng zhōu shì 扬州市 • Yáng zǐ jiāng 扬子江 • Yé lái nuó · Yáng kē wéi qí 耶莱娜扬科维奇 • Zhāng Yáng 张扬
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dơ lên, giương lên, bay lên
2. Dương Châu 揚州
2. Dương Châu 揚州
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 揚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giương, giương cao: 揚鞭 Vung roi;
② Bay bổng, phất phơ: 飄揚 Tung bay;
③ Truyền ra: 消息很快就傳揚整個城市 Tin tức truyền ra rất nhanh khắp cả thành phố;
④ Khen: 表揚 Tuyên dương; 贊揚 Khen ngợi;
⑤ (Ngọn lửa...) rực sáng;
⑥ Phô bày, bày ra (cho thấy, cho biết): 揚善 Bày cái tốt ra cho thấy;
⑦ (Tiếng nói...) cao, cất cao lên;
⑧ Kích thích, khích động;
⑨ [Yáng] (Họ) Dương.
② Bay bổng, phất phơ: 飄揚 Tung bay;
③ Truyền ra: 消息很快就傳揚整個城市 Tin tức truyền ra rất nhanh khắp cả thành phố;
④ Khen: 表揚 Tuyên dương; 贊揚 Khen ngợi;
⑤ (Ngọn lửa...) rực sáng;
⑥ Phô bày, bày ra (cho thấy, cho biết): 揚善 Bày cái tốt ra cho thấy;
⑦ (Tiếng nói...) cao, cất cao lên;
⑧ Kích thích, khích động;
⑨ [Yáng] (Họ) Dương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 揚
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise
(2) to hoist
(3) the action of tossing or winnowing
(4) scattering (in the wind)
(5) to flutter
(6) to propagate
(2) to hoist
(3) the action of tossing or winnowing
(4) scattering (in the wind)
(5) to flutter
(6) to propagate
Từ điển Trung-Anh
variant of 揚|扬[yang2]
Từ ghép 72
áng yáng 昂扬 • bāo yáng 褒扬 • biǎo yáng 表扬 • bǒ yáng 簸扬 • bù shì zhāng yáng 不事张扬 • chǎn yáng 阐扬 • chēng yáng 称扬 • chéng è yáng shàn 惩恶扬善 • chòu míng yuǎn yáng 臭名远扬 • chuán yáng 传扬 • dé yì yáng yáng 得意扬扬 • dòu zhì áng yáng 斗志昂扬 • dùn cuò yì yáng 顿挫抑扬 • fā yáng 发扬 • fā yáng chuō lì 发扬踔厉 • fā yáng dǎo lì 发扬蹈厉 • fā yáng guāng dà 发扬光大 • fēi yáng 飞扬 • fēi yáng bá hù 飞扬跋扈 • fèi fèi yáng yáng 沸沸扬扬 • fēn dào yáng biāo 分道扬镳 • fēn fēn yáng yáng 纷纷扬扬 • fèn wǔ yáng wēi 奋武扬威 • gāo yáng 高扬 • hóng yáng 宏扬 • hóng yáng 弘扬 • jī zhuó yáng qīng 激浊扬清 • jiā chǒu bù kě wài yáng 家丑不可外扬 • juǎn yáng 卷扬 • juǎn yáng jī 卷扬机 • Mǐ gāo yáng 米高扬 • míng yáng sì hǎi 名扬四海 • piāo yáng 飘扬 • qí mào bù yáng 其貌不扬 • Sài yáng 赛扬 • shàng yáng 上扬 • shàng yáng qū shì 上扬趋势 • shén cǎi fēi yáng 神采飞扬 • sòng yáng 颂扬 • Wéi yáng 维扬 • Wéi yáng qū 维扬区 • xiǎn yáng 显扬 • xuān yáng 宣扬 • yáng biān 扬鞭 • yáng cháng bì duǎn 扬长避短 • yáng cháng ér qù 扬长而去 • yáng fān 扬帆 • yáng gǔ 扬谷 • yáng méi 扬眉 • yáng míng 扬名 • yáng míng sì hǎi 扬名四海 • yáng qǐ 扬起 • yáng qín 扬琴 • yáng qīng jī zhuó 扬清激浊 • yáng shēng qì 扬声器 • yáng yán 扬言 • yáng yì gé 扬抑格 • yáng zǐ è 扬子鳄 • yào wǔ yáng wēi 耀武扬威 • yì yáng 抑扬 • yì yáng dùn cuò 抑扬顿挫 • yì yáng gé 抑扬格 • yì yáng shēng jiàng xìng 抑扬升降性 • yǐn è yáng shàn 隐恶扬善 • yōu yáng 悠扬 • yú yáng 揄扬 • yuǎn yáng 远扬 • zàn yáng 赞扬 • zhāng yáng 张扬 • zhǐ gāo qì yáng 趾高气扬 • zhì gāo qì yáng 志高气扬 • zú gāo qì yáng 足高气扬