Có 2 kết quả:

Yáng ㄧㄤˊyáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: Yáng ㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 一丨一フノノ
Thương Hiệt: QNSH (手弓尸竹)
Unicode: U+626C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

yáng ㄧㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dơ lên, giương lên, bay lên
2. Dương Châu 揚州

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 揚.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giương, giương cao: 揚鞭 Vung roi;
② Bay bổng, phất phơ: 飄揚 Tung bay;
③ Truyền ra: 消息很快就傳揚整個城市 Tin tức truyền ra rất nhanh khắp cả thành phố;
④ Khen: 表揚 Tuyên dương; 贊揚 Khen ngợi;
⑤ (Ngọn lửa...) rực sáng;
⑥ Phô bày, bày ra (cho thấy, cho biết): 揚善 Bày cái tốt ra cho thấy;
⑦ (Tiếng nói...) cao, cất cao lên;
⑧ Kích thích, khích động;
⑨ [Yáng] (Họ) Dương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 揚

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise
(2) to hoist
(3) the action of tossing or winnowing
(4) scattering (in the wind)
(5) to flutter
(6) to propagate

Từ điển Trung-Anh

variant of 揚|扬[yang2]

Từ ghép 72

áng yáng 昂扬bāo yáng 褒扬biǎo yáng 表扬bǒ yáng 簸扬bù shì zhāng yáng 不事张扬chǎn yáng 阐扬chēng yáng 称扬chéng è yáng shàn 惩恶扬善chòu míng yuǎn yáng 臭名远扬chuán yáng 传扬dé yì yáng yáng 得意扬扬dòu zhì áng yáng 斗志昂扬dùn cuò yì yáng 顿挫抑扬fā yáng 发扬fā yáng chuō lì 发扬踔厉fā yáng dǎo lì 发扬蹈厉fā yáng guāng dà 发扬光大fēi yáng 飞扬fēi yáng bá hù 飞扬跋扈fèi fèi yáng yáng 沸沸扬扬fēn dào yáng biāo 分道扬镳fēn fēn yáng yáng 纷纷扬扬fèn wǔ yáng wēi 奋武扬威gāo yáng 高扬hóng yáng 宏扬hóng yáng 弘扬jī zhuó yáng qīng 激浊扬清jiā chǒu bù kě wài yáng 家丑不可外扬juǎn yáng 卷扬juǎn yáng jī 卷扬机Mǐ gāo yáng 米高扬míng yáng sì hǎi 名扬四海piāo yáng 飘扬qí mào bù yáng 其貌不扬Sài yáng 赛扬shàng yáng 上扬shàng yáng qū shì 上扬趋势shén cǎi fēi yáng 神采飞扬sòng yáng 颂扬Wéi yáng 维扬Wéi yáng qū 维扬区xiǎn yáng 显扬xuān yáng 宣扬yáng biān 扬鞭yáng cháng bì duǎn 扬长避短yáng cháng ér qù 扬长而去yáng fān 扬帆yáng gǔ 扬谷yáng méi 扬眉yáng míng 扬名yáng míng sì hǎi 扬名四海yáng qǐ 扬起yáng qín 扬琴yáng qīng jī zhuó 扬清激浊yáng shēng qì 扬声器yáng yán 扬言yáng yì gé 扬抑格yáng zǐ è 扬子鳄yào wǔ yáng wēi 耀武扬威yì yáng 抑扬yì yáng dùn cuò 抑扬顿挫yì yáng gé 抑扬格yì yáng shēng jiàng xìng 抑扬升降性yǐn è yáng shàn 隐恶扬善yōu yáng 悠扬yú yáng 揄扬yuǎn yáng 远扬zàn yáng 赞扬zhāng yáng 张扬zhǐ gāo qì yáng 趾高气扬zhì gāo qì yáng 志高气扬zú gāo qì yáng 足高气扬