Có 1 kết quả:

táng ㄊㄤˊ
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mǐ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: FDILR (火木戈中口)
Unicode: U+7CD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đường
Âm Nôm: đường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tong2, tong4

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

táng ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đường ăn, chất ngọt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chất ngọt chế bằng lúa, mía, củ cải, v.v. ◎Như: “giá đường” 蔗糖 đường mía.
2. (Danh) Kẹo. ◎Như: “hoa sanh đường” 花生糖 kẹo lạc.
3. (Tính) Làm bằng đường. ◎Như: “đường thủy” 糖水 nước đường, “đường y” 糖衣 lớp bọc đường.
4. (Tính) Ngọt. ◎Như: “đường vị” 糖味 vị ngọt.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðường, ngày xưa dùng lúa chế ra đường tức là kẹo mạ. Ðến đời Ðường mới học được cách cầm mía làm đường, bên Âu châu dùng củ cải làm đường.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đường: 冰糖 Đường phèn;
② Kẹo: 小孩愛吃糖 Trẻ em thích ăn kẹo;
③ (hoá) Chất đường.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại thực phẩm vị ngọt, chế bằng nước mía. Ta cũng gọi là đường.

Từ điển Trung-Anh

(1) sugar
(2) sweets
(3) candy
(4) CL:顆|颗[ke1],塊|块[kuai4]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 糖[tang2]

Từ ghép 154

ā lā bó táng 阿拉伯糖ān jī pú táng 氨基葡糖ān jī pú tao táng 氨基葡萄糖bái shā táng 白砂糖bái táng 白糖bàn rǔ táng 半乳糖bàn rǔ táng xuè zhèng 半乳糖血症bàn táng fū qī 半糖夫妻bàng bàng táng 棒棒糖bàng táng 棒糖bīng táng 冰糖bīng táng hú lu 冰糖葫芦bīng táng hú lu 冰糖葫蘆bǐng táng 丙糖chì xiǎn táng chún 赤藓糖醇chì xiǎn táng chún 赤蘚糖醇dài táng 代糖dān táng 单糖dān táng 單糖dī xuè táng 低血糖dì èr xíng táng niào bìng 第二型糖尿病dì yī xíng táng niào bìng 第一型糖尿病dīng táng 丁糖duō táng 多糖èr táng 二糖fān táng 翻糖fāng táng 方糖fēng táng 枫糖fēng táng 楓糖gān lù táng chún 甘露糖醇gān táng chún 甘糖醇gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng 高果糖玉米糖浆gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng 高果糖玉米糖漿gāo xuè táng 高血糖gēng táng 庚糖guǎ táng 寡糖guǒ táng 果糖guǒ wèi jiāo táng 果味胶糖guǒ wèi jiāo táng 果味膠糖hé táng 核糖hé táng hé suān 核糖核酸hé táng tǐ 核糖体hé táng tǐ 核糖體hé tóng táng 核酮糖hēi táng 黑糖hóng táng 紅糖hóng táng 红糖jǐ táng 己糖jiāo táng 焦糖jiāo táng wǔ 焦糖舞kǒu xiāng táng 口香糖lái sū táng 來蘇糖lái sū táng 来苏糖liù tàn táng 六碳糖mǎ rén táng 玛仁糖mǎ rén táng 瑪仁糖mài yá táng 麥芽糖mài yá táng 麦芽糖mài yá táng chún 麥芽糖醇mài yá táng chún 麦芽糖醇mì táng 蜜糖mián bái táng 綿白糖mián bái táng 绵白糖mián huā táng 棉花糖mù jù táng 木聚糖mù táng 木糖mù táng chún 木糖醇mù tóng táng 木酮糖pào pào kǒu xiāng táng 泡泡口香糖pào pào táng 泡泡糖pú táng 葡糖pú táng àn 葡糖胺pú tao táng 葡萄糖pú tao táng àn 葡萄糖胺qī tàn táng 七碳糖qì táng jiāng 槭糖浆qì táng jiāng 槭糖漿qù yǎng hé táng hé suān 去氧核糖核酸quán táng 醛糖rǔ táng 乳糖rǔ táng bù nài zhèng 乳糖不耐症ruǎn táng 軟糖ruǎn táng 软糖sān tàn táng 三碳糖shā táng 砂糖shuāng táng 双糖shuāng táng 雙糖sì tàn táng 四碳糖tài fēi táng 太妃糖tài jù táng 肽聚糖táng chún 糖醇táng cù 糖醋táng cù lǐ jǐ 糖醋里脊táng cù ròu 糖醋肉táng cù yú 糖醋魚táng cù yú 糖醋鱼táng dàn bái 糖蛋白táng è 糖萼táng fáng 糖房táng fěn 糖粉táng gān 糖苷táng gāo liáng 糖高粱táng guā 糖瓜táng guǒ 糖果táng hú lu 糖葫芦táng hú lu 糖葫蘆táng jiāng 糖浆táng jiāng 糖漿táng jiào jiě 糖酵解táng jīng 糖精táng lèi 糖类táng lèi 糖類táng liáo 糖寮táng mì 糖蜜táng niào bìng 糖尿病táng pí zhì jī sù 糖皮質激素táng pí zhì jī sù 糖皮质激素táng shuǐ 糖水táng yī 糖衣táng yí 糖飴táng yí 糖饴táng yóu bā bā 糖油粑粑táng yǒu 糖友táng yuán 糖原táng zhī 糖汁táng zhī 糖脂táng zhǐ 糖酯tián jú táng 甜菊糖tiào tiào táng 跳跳糖tóng táng 酮糖Tǔ ěr qí ruǎn táng 土耳其軟糖Tǔ ěr qí ruǎn táng 土耳其软糖tuō yǎng hé táng 脫氧核糖tuō yǎng hé táng 脱氧核糖tuō yǎng hé táng hé suān 脫氧核糖核酸tuō yǎng hé táng hé suān 脱氧核糖核酸tuō yǎng tuō táng hé suān 脫氧脫糖核酸tuō yǎng tuō táng hé suān 脱氧脱糖核酸wú táng 无糖wú táng 無糖wǔ tàn táng 五碳糖wù táng 戊糖xǐ táng 喜糖xìn shǐ hé táng hé suān 信使核糖核酸yí táng 飴糖yí táng 饴糖yìng táng 硬糖yù mǐ táng jiāng 玉米糖浆yù mǐ táng jiāng 玉米糖漿zhè táng 蔗糖zhǐ ké táng jiāng 止咳糖浆zhǐ ké táng jiāng 止咳糖漿zhuǎn huà táng 轉化糖zhuǎn huà táng 转化糖