Có 1 kết quả:
zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹止
Nét bút: 一丨丨丨一丨一
Thương Hiệt: TYLM (廿卜中一)
Unicode: U+82B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Băng Hồ tướng công du xuân giang (Tam xuân mị yên cảnh) - 陪冰壺相公遊春江(三春媚煙景) (Nguyễn Phi Khanh)
• Hoàng Lăng miếu kỳ 1 - 黃陵廟其一 (Lý Quần Ngọc)
• Lan tỉ quân tử - 蘭比君子 (Cao Bá Quát)
• Nhạc Dương lâu hiểu vọng - 岳陽樓曉望 (Phan Huy Ích)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Quy triều hoan - 歸朝歡 (Tô Thức)
• Sử Tương Vân đích thi kỳ 2 - 史湘雲的詩其二 (Tào Tuyết Cần)
• Tam Lư từ - 三閭祠 (Tra Thận Hành)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 09 - 茶陵竹枝歌其九 (Lý Đông Dương)
• Tương linh cổ sắt - 湘靈鼓瑟 (Tiền Khởi)
• Hoàng Lăng miếu kỳ 1 - 黃陵廟其一 (Lý Quần Ngọc)
• Lan tỉ quân tử - 蘭比君子 (Cao Bá Quát)
• Nhạc Dương lâu hiểu vọng - 岳陽樓曉望 (Phan Huy Ích)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Quy triều hoan - 歸朝歡 (Tô Thức)
• Sử Tương Vân đích thi kỳ 2 - 史湘雲的詩其二 (Tào Tuyết Cần)
• Tam Lư từ - 三閭祠 (Tra Thận Hành)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 09 - 茶陵竹枝歌其九 (Lý Đông Dương)
• Tương linh cổ sắt - 湘靈鼓瑟 (Tiền Khởi)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bạch chỉ 白芷)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cỏ thơm, rễ làm thuốc gọi là “bạch chỉ” 白芷 (Dahurian angelica root). ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thử địa do văn lan chỉ hương” 此地猶聞蘭芷香 (Tương Đàm điếu Tam Lư Đại Phu 湘潭吊三閭大夫) Đất này còn nghe mùi hương của cỏ lan cỏ chỉ.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ cỏ thơm, rễ làm thuốc gọi là bạch chỉ 白芷. Nguyễn Du 阮攸: Thử địa do văn lan chỉ hương 此地猶聞蘭芷香 đất này còn nghe mùi hương của cỏ lan cỏ chỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(dược) Cỏ chỉ: 白芷 Bạch chỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cỏ dùng làm vị thuốc, cũng gọi Bạch chỉ.
Từ điển Trung-Anh
(1) angelica (type of iris)
(2) plant root used in TCM
(2) plant root used in TCM
Từ ghép 1