Có 8 kết quả:

榚 cau槁 cau槔 cau橰 cau皋 cau皐 cau𥢐 cau𫑯 cau

1/8

cau

U+699A, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây cau

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

cau [cảo, gụ]

U+69C1, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây cau

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 9

cau [cao]

U+69D4, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây cau

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

cau [cao]

U+6A70, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây cau

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

cau [cao]

U+768B, tổng 10 nét, bộ bạch 白 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cau mày

Tự hình 2

Dị thể 7

cau [cao]

U+7690, tổng 11 nét, bộ bạch 白 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cau mày

Tự hình 1

Dị thể 1

cau [cao]

U+25890, tổng 17 nét, bộ hoà 禾 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây cau

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

cau

U+2B46F, tổng 18 nét, bộ ấp 邑 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầu cau