Có 16 kết quả:
槔 cao • 橰 cao • 熇 cao • 皋 cao • 皐 cao • 睾 cao • 篙 cao • 糕 cao • 羔 cao • 翱 cao • 膏 cao • 臯 cao • 餻 cao • 高 cao • 髙 cao • 𥢐 cao
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao (bộ gầu tát nước)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuổi cao
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Từ điển Hồ Lê
cao đình (bờ sông)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
cao đình (bờ sông)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao hoàn (hòn giái)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Hồ Lê
cao (sào chống (thuyền))
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
đản cao (loại bánh)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao dương (dê, cừu, nai còn non)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao cơ (máy lượn không động cơ); cao tường (bay liệng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cao lương mỹ vị
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao đình (bờ sông)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao (bánh ngọt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
cao lớn; trên cao
Tự hình 6
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao lớn; trên cao
Tự hình 1
Dị thể 1