Có 16 kết quả:

槔 cao橰 cao熇 cao皋 cao皐 cao睾 cao篙 cao糕 cao羔 cao翱 cao膏 cao臯 cao餻 cao高 cao髙 cao𥢐 cao

1/16

cao [cau]

U+69D4, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao (bộ gầu tát nước)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

cao [cau]

U+6A70, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuổi cao

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

cao [hốc]

U+7187, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

cao [cau]

U+768B, tổng 10 nét, bộ bạch 白 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cao đình (bờ sông)

Tự hình 2

Dị thể 7

cao [cau]

U+7690, tổng 11 nét, bộ bạch 白 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cao đình (bờ sông)

Tự hình 1

Dị thể 1

cao

U+777E, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao hoàn (hòn giái)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

cao [gàu, gầu, sào]

U+7BD9, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cao (sào chống (thuyền))

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

cao

U+7CD5, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đản cao (loại bánh)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

cao

U+7F94, tổng 10 nét, bộ dương 羊 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao dương (dê, cừu, nai còn non)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

cao

U+7FF1, tổng 16 nét, bộ vũ 羽 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao cơ (máy lượn không động cơ); cao tường (bay liệng)

Tự hình 2

Dị thể 4

cao

U+818F, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cao lương mỹ vị

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

cao

U+81EF, tổng 12 nét, bộ tự 自 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao đình (bờ sông)

Tự hình 1

Dị thể 2

cao

U+993B, tổng 18 nét, bộ thực 食 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao (bánh ngọt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

cao [sào]

U+9AD8, tổng 10 nét, bộ cao 高 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cao lớn; trên cao

Tự hình 6

Dị thể 3

cao [sào]

U+9AD9, tổng 11 nét, bộ cao 高 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao lớn; trên cao

Tự hình 1

Dị thể 1

cao [cau]

U+25890, tổng 17 nét, bộ hoà 禾 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1