Có 5 kết quả:

技 chia支 chia𢺹 chia𢺺 chia𬨟 chia

1/5

chia [chẻ, ghẽ, gãy, gảy, , kẽ, kể, kỹ]

U+6280, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia

Tự hình 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

chia [chi, chề, giê, xài, ]

U+652F, tổng 4 nét, bộ chi 支 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

chia

U+22EB9, tổng 8 nét, bộ chi 支 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia

Bình luận 0

chia

U+22EBA, tổng 8 nét, bộ chi 支 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia

Bình luận 0

chia

U+2CA1F, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia

Bình luận 0