Có 5 kết quả:
技 chia • 支 chia • 𢺹 chia • 𢺺 chia • 𬨟 chia
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia
Bình luận 0