Có 6 kết quả:

䗅 chàng幢 chàng払 chàng撞 chàng𧑆 chàng𧛇 chàng

1/6

chàng

U+45C5, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chão chàng

Dị thể 1

chàng [choàng, tràng]

U+5E62, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

chàng

U+6255, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chàng trai, anh chàng

Tự hình 1

Dị thể 1

chàng [tràng]

U+649E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chàng chung (gõ chuông)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

chàng

U+27446, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chão chàng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

chàng [tràng]

U+276C7, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chàng áo