Có 6 kết quả:
䗅 chàng • 幢 chàng • 払 chàng • 撞 chàng • 𧑆 chàng • 𧛇 chàng
Từ điển Viện Hán Nôm
con chão chàng
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chàng trai, anh chàng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chàng chung (gõ chuông)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con chão chàng
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0