Có 8 kết quả:
傚 hiệu • 効 hiệu • 号 hiệu • 效 hiệu • 斅 hiệu • 校 hiệu • 皎 hiệu • 號 hiệu
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hiệu thuốc; hiệu lệnh, ra hiệu
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hiệu quả, hữu hiệu, hiệu nghiệm
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám hiệu, hiệu trưởng
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giám hiệu, hiệu trưởng
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huy hiệụ phù hiệu
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0