Có 6 kết quả:
從 thung • 慵 thung • 樁 thung • 舂 thung • 蓯 thung • 𢠅 thung
Từ điển Trần Văn Kiệm
thung (thư thả)
Tự hình 10
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thung (lười nhác)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thung (cây thông)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thung lũng
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thung (cỏ thung)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0