Có 8 kết quả:

偎 ổi傀 ổi喂 ổi椳 ổi猣 ổi猥 ổi餧 ổi餵 ổi

1/8

ổi [ôi, ối]

U+504E, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ổi lỗi kịch (trò múa rối)

Tự hình 2

Dị thể 1

ổi [khổi, ngội]

U+5080, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi lỗi kịch (trò múa rối)

Tự hình 2

Dị thể 6

ổi [hôi, uy, òi, ói, ôi, úi, ỏi]

U+5582, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi (tiếng kêu đòi chú ý)

Tự hình 2

Dị thể 4

ổi

U+6933, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quả ổi

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

ổi

U+7323, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi lậu, bỉ ổi

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

ổi

U+7325, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi lậu, bỉ ổi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

ổi

U+9927, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi trư (nuôi heo)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

ổi [uy]

U+9935, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổi trư (nuôi heo)

Tự hình 1

Dị thể 3