Có 8 kết quả:
偎 ổi • 傀 ổi • 喂 ổi • 椳 ổi • 猣 ổi • 猥 ổi • 餧 ổi • 餵 ổi
Từ điển Hồ Lê
ổi lỗi kịch (trò múa rối)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi lỗi kịch (trò múa rối)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi (tiếng kêu đòi chú ý)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quả ổi
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi lậu, bỉ ổi
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi lậu, bỉ ổi
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi trư (nuôi heo)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0