Có 3 kết quả:

㿜 biě ㄅㄧㄝˇ瘪 biě ㄅㄧㄝˇ癟 biě ㄅㄧㄝˇ

1/3

biě ㄅㄧㄝˇ

U+3FDC, tổng 28 nét, bộ nǐ 疒 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of |[bie3]

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

biě ㄅㄧㄝˇ [biē ㄅㄧㄝ, piē ㄆㄧㄝ]

U+762A, tổng 15 nét, bộ nǐ 疒 (+10 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. lép, óp, tẹp
2. móm, tẹt
3. bẹp, tóp lại
4. khẳng khiu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[bie3]

Từ điển Trung-Anh

(1) deflated
(2) shriveled
(3) sunken
(4) empty

Tự hình 2

Dị thể 3

Từ ghép 4

Bình luận 0

biě ㄅㄧㄝˇ [biē ㄅㄧㄝ, piē ㄆㄧㄝ]

U+765F, tổng 19 nét, bộ nǐ 疒 (+14 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. lép, óp, tẹp
2. móm, tẹt
3. bẹp, tóp lại
4. khẳng khiu

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hõm, lép. ◎Như: “đỗ tử ngạ biết liễu” bụng đói lép cả rồi.
2. (Tính) Xẹp, bẹp, tóp lại. ◎Như: “bì cầu lậu khí, việt lai việt biết liễu” , quả bóng da xì hơi, càng lúc càng xẹp xuống.
3. (Động) Làm hõm xuống, hóp lại, chúm, mím. ◎Như: “biết chủy” mím miệng.
4. (Động) Sụp đổ.
5. (Động) Khó chịu đựng được, làm cho quẫn bách. ◎Như: “trì trì bất phát hướng, chân thị biết nhân” , lần khân không phát lương, thật là làm cho người ta khốn đốn.

Từ điển Trung-Anh

(1) deflated
(2) shriveled
(3) sunken
(4) empty

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Từ ghép 4

Bình luận 0