Có 3 kết quả:
㿜 biě ㄅㄧㄝˇ • 瘪 biě ㄅㄧㄝˇ • 癟 biě ㄅㄧㄝˇ
Từ điển Trung-Anh
variant of 癟|瘪[bie3]
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. lép, óp, tẹp
2. móm, tẹt
3. bẹp, tóp lại
4. khẳng khiu
2. móm, tẹt
3. bẹp, tóp lại
4. khẳng khiu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癟
Từ điển Trung-Anh
variant of 癟|瘪[bie3]
Từ điển Trung-Anh
(1) deflated
(2) shriveled
(3) sunken
(4) empty
(2) shriveled
(3) sunken
(4) empty
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 4
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. lép, óp, tẹp
2. móm, tẹt
3. bẹp, tóp lại
4. khẳng khiu
2. móm, tẹt
3. bẹp, tóp lại
4. khẳng khiu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hõm, lép. ◎Như: “đỗ tử ngạ biết liễu” 肚子餓癟了 bụng đói lép cả rồi.
2. (Tính) Xẹp, bẹp, tóp lại. ◎Như: “bì cầu lậu khí, việt lai việt biết liễu” 皮球漏氣, 越來越癟了 quả bóng da xì hơi, càng lúc càng xẹp xuống.
3. (Động) Làm hõm xuống, hóp lại, chúm, mím. ◎Như: “biết chủy” 癟嘴 mím miệng.
4. (Động) Sụp đổ.
5. (Động) Khó chịu đựng được, làm cho quẫn bách. ◎Như: “trì trì bất phát hướng, chân thị biết nhân” 遲遲不發餉, 真是癟人 lần khân không phát lương, thật là làm cho người ta khốn đốn.
2. (Tính) Xẹp, bẹp, tóp lại. ◎Như: “bì cầu lậu khí, việt lai việt biết liễu” 皮球漏氣, 越來越癟了 quả bóng da xì hơi, càng lúc càng xẹp xuống.
3. (Động) Làm hõm xuống, hóp lại, chúm, mím. ◎Như: “biết chủy” 癟嘴 mím miệng.
4. (Động) Sụp đổ.
5. (Động) Khó chịu đựng được, làm cho quẫn bách. ◎Như: “trì trì bất phát hướng, chân thị biết nhân” 遲遲不發餉, 真是癟人 lần khân không phát lương, thật là làm cho người ta khốn đốn.
Từ điển Trung-Anh
(1) deflated
(2) shriveled
(3) sunken
(4) empty
(2) shriveled
(3) sunken
(4) empty
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ ghép 4
Bình luận 0