Có 1 kết quả:

甩 shuǎi ㄕㄨㄞˇ

1/1

shuǎi ㄕㄨㄞˇ

U+7529, tổng 5 nét, bộ yòng 用 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển phổ thông

1. vung lên
2. ném đi
3. bỏ rơi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vung, lắc, lay động. ◎Như: “súy súy đầu” 甩甩頭 lắc lắc đầu, “súy vĩ ba” 甩尾巴 vẫy đuôi, “súy biện tử” 甩辮子 lắc bím tóc.
2. (Động) Ném. ◎Như: “súy thủ lưu đạn” 甩手榴彈 ném lựu đạn.
3. (Động) Vứt bỏ, bỏ rơi. ◎Như: “tha bị nam hữu súy liễu” 她被男友甩了 cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.
4. (Động) Hiểu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vung: 甩袖子 Vung tay áo;
② Ném: 甩手榴彈 Ném lựu đạn;
③ Bỏ , rơi: 把朋友甩了 Bỏ rơi bạn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Suất 摔.

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw
(2) to fling
(3) to swing
(4) to leave behind
(5) to throw off
(6) to dump (sb)

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 31