Có 1 kết quả:
甩 shuǎi ㄕㄨㄞˇ
Từ điển phổ thông
1. vung lên
2. ném đi
3. bỏ rơi
2. ném đi
3. bỏ rơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vung, lắc, lay động. ◎Như: “súy súy đầu” 甩甩頭 lắc lắc đầu, “súy vĩ ba” 甩尾巴 vẫy đuôi, “súy biện tử” 甩辮子 lắc bím tóc.
2. (Động) Ném. ◎Như: “súy thủ lưu đạn” 甩手榴彈 ném lựu đạn.
3. (Động) Vứt bỏ, bỏ rơi. ◎Như: “tha bị nam hữu súy liễu” 她被男友甩了 cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.
4. (Động) Hiểu.
2. (Động) Ném. ◎Như: “súy thủ lưu đạn” 甩手榴彈 ném lựu đạn.
3. (Động) Vứt bỏ, bỏ rơi. ◎Như: “tha bị nam hữu súy liễu” 她被男友甩了 cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.
4. (Động) Hiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vung: 甩袖子 Vung tay áo;
② Ném: 甩手榴彈 Ném lựu đạn;
③ Bỏ , rơi: 把朋友甩了 Bỏ rơi bạn.
② Ném: 甩手榴彈 Ném lựu đạn;
③ Bỏ , rơi: 把朋友甩了 Bỏ rơi bạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Suất 摔.
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw
(2) to fling
(3) to swing
(4) to leave behind
(5) to throw off
(6) to dump (sb)
(2) to fling
(3) to swing
(4) to leave behind
(5) to throw off
(6) to dump (sb)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 31
Bình luận 0