Có 2 kết quả:
头 tou • 頭 tou
Từ điển Trung-Anh
suffix for nouns
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ ghép 104
bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān xuàn tou 搬楦头 • bèn tou 奔头 • bí tou 鼻头 • bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸馒头争口气 • càn tou 孱头 • chī kǔ tou 吃苦头 • chū fēng tou 出锋头 • chū fēng tou 出风头 • chú tou 锄头 • dǎ gēn tou 打跟头 • dà shé tou 大舌头 • dàng tou 当头 • diào tou 调头 • duì tou 对头 • Èr lǐ tou 二里头 • fān gēn tou 翻跟头 • gǎn làng tou 赶浪头 • gāo tou 高头 • gēn tou 跟头 • gēn tou chóng 跟头虫 • gǔ tou 骨头 • gǔ tou jià zi 骨头架子 • gǔ tou jiér 骨头节儿 • guài niàn tou 怪念头 • guàn tou 罐头 • guàn tou qǐ zi 罐头起子 • hǎo xì hái zài hòu tou 好戏还在后头 • hòu tou 后头 • huā tou 花头 • huàn tou 唤头 • huáng máo yā tou 黄毛丫头 • jī dàn li tiāo gǔ tou 鸡蛋里挑骨头 • jiàn gǔ tou 贱骨头 • jiàn tou 荐头 • jiàn tou diàn 荐头店 • jiǎo zhǐ tou 脚趾头 • jiào tou 藠头 • kàn tou 看头 • kǔ tou 苦头 • kuī tou 盔头 • lǎn gǔ tou 懒骨头 • láng tou 榔头 • láng tou 狼头 • làng tou 浪头 • lǎo gǔ tou 老骨头 • lǎo pó hái zi rè kàng tou 老婆孩子热炕头 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头 • lǐ tou 里头 • lóng tou 笼头 • mán tou 馒头 • mǎn zuǐ pǎo shé tou 满嘴跑舌头 • miáo tou 苗头 • mō shí tou guò hé 摸石头过河 • mō zhe shí tou guò hé 摸着石头过河 • mù tou 木头 • niàn tou 念头 • pàn tou 盼头 • pīn tou 姘头 • qián tou 前头 • quán tou 拳头 • quán tou chǎn pǐn 拳头产品 • shàng tou 上头 • shé tou 舌头 • shí tou 石头 • shí tou , jiǎn zi , bù 石头、剪子、布 • shí tou huǒ guō 石头火锅 • Shí tou Jì 石头记 • shǒu zhǐ tou 手指头 • shuāi gēn tou 摔跟头 • sǐ duì tou 死对头 • sǔn tou 榫头 • tián tou 甜头 • tǔ shé tou 吐舌头 • wài tou 外头 • xiǎng tou 想头 • xiǎo luó bo tou 小萝卜头 • xiǎo máo tou 小毛头 • xíng tou 行头 • xìng tou 兴头 • xuàn tou 楦头 • xué tou 穴头 • yā tou 丫头 • yā tou piàn zi 丫头片子 • yóu tou 由头 • yǒu nián tou 有年头 • yù tou 芋头 • yù tou sè 芋头色 • yuán shí tou 圆石头 • zāi gēn tou 栽跟头 • zhàn qiáo shì mǎ tou 栈桥式码头 • zhǎo tou 找头 • zhào tou 兆头 • zhē gēn tou 折跟头 • zhé tou 折头 • zhè nián tou 这年头 • zhěn tou 枕头 • zhěn tou dàn gāo 枕头蛋糕 • zhěn tou tào 枕头套 • zhěn tou xiāng 枕头箱 • zhǐ tou 指头 • zhuān tou 砖头 • zhuàn tou 赚头
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
suffix for nouns
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ ghép 104
bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石頭砸自己的腳 • bān xuàn tou 搬楦頭 • bèn tou 奔頭 • bí tou 鼻頭 • bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸饅頭爭口氣 • càn tou 孱頭 • chī kǔ tou 吃苦頭 • chū fēng tou 出鋒頭 • chū fēng tou 出風頭 • chú tou 鋤頭 • dǎ gēn tou 打跟頭 • dà shé tou 大舌頭 • dàng tou 當頭 • diào tou 調頭 • duì tou 對頭 • Èr lǐ tou 二里頭 • fān gēn tou 翻跟頭 • gǎn làng tou 趕浪頭 • gāo tou 高頭 • gēn tou 跟頭 • gēn tou chóng 跟頭蟲 • gǔ tou 骨頭 • gǔ tou jià zi 骨頭架子 • gǔ tou jiér 骨頭節兒 • guài niàn tou 怪念頭 • guàn tou 罐頭 • guàn tou qǐ zi 罐頭起子 • hǎo xì hái zài hòu tou 好戲還在後頭 • hòu tou 後頭 • huā tou 花頭 • huàn tou 喚頭 • huáng máo yā tou 黃毛丫頭 • jī dàn li tiāo gǔ tou 雞蛋裡挑骨頭 • jiàn gǔ tou 賤骨頭 • jiàn tou 薦頭 • jiàn tou diàn 薦頭店 • jiǎo zhǐ tou 腳趾頭 • jiào tou 藠頭 • kàn tou 看頭 • kǔ tou 苦頭 • kuī tou 盔頭 • lǎn gǔ tou 懶骨頭 • láng tou 榔頭 • láng tou 狼頭 • làng tou 浪頭 • lǎo gǔ tou 老骨頭 • lǎo pó hái zi rè kàng tou 老婆孩子熱炕頭 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木鍁,大頭在後頭 • lǐ tou 裡頭 • lóng tou 籠頭 • mán tou 饅頭 • mǎn zuǐ pǎo shé tou 滿嘴跑舌頭 • miáo tou 苗頭 • mō shí tou guò hé 摸石頭過河 • mō zhe shí tou guò hé 摸著石頭過河 • mù tou 木頭 • niàn tou 念頭 • pàn tou 盼頭 • pīn tou 姘頭 • qián tou 前頭 • quán tou 拳頭 • quán tou chǎn pǐn 拳頭產品 • shàng tou 上頭 • shé tou 舌頭 • shí tou 石頭 • shí tou , jiǎn zi , bù 石頭、剪子、布 • shí tou huǒ guō 石頭火鍋 • Shí tou Jì 石頭記 • shǒu zhǐ tou 手指頭 • shuāi gēn tou 摔跟頭 • sǐ duì tou 死對頭 • sǔn tou 榫頭 • tián tou 甜頭 • tǔ shé tou 吐舌頭 • wài tou 外頭 • xiǎng tou 想頭 • xiǎo luó bo tou 小蘿蔔頭 • xiǎo máo tou 小毛頭 • xíng tou 行頭 • xìng tou 興頭 • xuàn tou 楦頭 • xué tou 穴頭 • yā tou 丫頭 • yā tou piàn zi 丫頭片子 • yóu tou 由頭 • yǒu nián tou 有年頭 • yù tou 芋頭 • yù tou sè 芋頭色 • yuán shí tou 圓石頭 • zāi gēn tou 栽跟頭 • zhàn qiáo shì mǎ tou 棧橋式碼頭 • zhǎo tou 找頭 • zhào tou 兆頭 • zhē gēn tou 折跟頭 • zhé tou 折頭 • zhè nián tou 這年頭 • zhěn tou 枕頭 • zhěn tou dàn gāo 枕頭蛋糕 • zhěn tou tào 枕頭套 • zhěn tou xiāng 枕頭箱 • zhǐ tou 指頭 • zhuān tou 磚頭 • zhuàn tou 賺頭
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Nguyễn Mạnh Hiếu tướng quân du Việt Đông Năng Nhân tự - 陪阮孟孝將軍遊粵東能仁寺 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓 (Phạm Sư Mạnh)
• Giai Thạch Di độ giang - 偕石遺渡江 (Thẩm Tăng Thực)
• Giản Nguyễn Phương Đình kỳ 2 - 簡阮方亭其二 (Cao Bá Quát)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Doãn Ngạc)
• Hạnh Thiên Trường hành cung - 行天長行宮 (Trần Thánh Tông)
• Lưu Gia độ - 劉家渡 (Trần Quang Khải)
• Nhiếp Khẩu đạo trung - 灄口道中 (Nguyễn Du)
• Văn quyên - 聞鵑 (Phương Hiếu Nhụ)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓 (Phạm Sư Mạnh)
• Giai Thạch Di độ giang - 偕石遺渡江 (Thẩm Tăng Thực)
• Giản Nguyễn Phương Đình kỳ 2 - 簡阮方亭其二 (Cao Bá Quát)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Doãn Ngạc)
• Hạnh Thiên Trường hành cung - 行天長行宮 (Trần Thánh Tông)
• Lưu Gia độ - 劉家渡 (Trần Quang Khải)
• Nhiếp Khẩu đạo trung - 灄口道中 (Nguyễn Du)
• Văn quyên - 聞鵑 (Phương Hiếu Nhụ)
Bình luận 0