Có 2 kết quả:

头 tou 頭 tou

1/2

tou [tōu ㄊㄡ, tóu ㄊㄡˊ]

U+5934, tổng 5 nét, bộ dà 大 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

suffix for nouns

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 104

tou [tōu ㄊㄡ, tóu ㄊㄡˊ]

U+982D, tổng 16 nét, bộ yè 頁 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

suffix for nouns

Tự hình 3

Dị thể 2

Từ ghép 104