Có 2 kết quả:
hoạ • hoạch
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: LGWM (中土田一)
Unicode: U+756B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nôm: dạch, hoạ, hoạch, vạch, vệch, vệt
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カク (kaku), エ (e), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): えが.く (ega.ku), かく.する (kaku.suru), かぎ.る (kagi.ru), はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 화, 획
Âm Quảng Đông: waa2, waa6, waak6
Âm Nôm: dạch, hoạ, hoạch, vạch, vệch, vệt
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カク (kaku), エ (e), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): えが.く (ega.ku), かく.する (kaku.suru), かぎ.る (kagi.ru), はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 화, 획
Âm Quảng Đông: waa2, waa6, waak6
Tự hình 5
Dị thể 14
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong - 古風 (Vương Kiều Loan)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 27 - 菊秋百詠其二十七 (Phan Huy Ích)
• Di điếu ngư Lý xử sĩ - 貽釣魚李處士 (Đàm Dụng Chi)
• Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州 (Trương Nguyên Cán)
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Phóng giá cô - 放鷓鴣 (Thôi Đồ)
• Tặc thoái hậu nhập kinh - 賊退後入京 (Kwon Pil)
• Tặng hoạ sư - 贈畫師 (Lỗ Tấn)
• Trấn Vũ miếu - 鎮武廟 (Phan Văn Ái)
• Uyên hồ khúc - 鴛湖曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 27 - 菊秋百詠其二十七 (Phan Huy Ích)
• Di điếu ngư Lý xử sĩ - 貽釣魚李處士 (Đàm Dụng Chi)
• Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州 (Trương Nguyên Cán)
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Phóng giá cô - 放鷓鴣 (Thôi Đồ)
• Tặc thoái hậu nhập kinh - 賊退後入京 (Kwon Pil)
• Tặng hoạ sư - 贈畫師 (Lỗ Tấn)
• Trấn Vũ miếu - 鎮武廟 (Phan Văn Ái)
• Uyên hồ khúc - 鴛湖曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vẽ
2. bức tranh
2. bức tranh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vẽ. ◎Như: “họa nhất phúc phong cảnh” 畫一幅風景 vẽ một bức tranh phong cảnh.
2. (Danh) Bức tranh vẽ. ◎Như: “san thủy họa” 山水畫 tranh sơn thủy. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giang san như họa, nhất thì đa thiểu hào kiệt” 江山如畫, 一時多少豪傑 (Niệm nô kiều 念奴嬌, Đại giang đông khứ từ 大江東去詞) Non sông như tranh vẽ, bao nhiêu hào kiệt một thời.
3. Một âm là “hoạch”. (Động) Vạch, vạch cho biết đến đâu là một khu một cõi. ◎Như: “phân cương hoạch giới” 分疆畫界 vạch chia bờ cõi.
4. (Động) Ngừng lại, kết thúc, đình chỉ. ◇Luận Ngữ 論語: “Lực bất túc giả, trung đạo nhi phế, kim nhữ hoạch” 力不足者, 中道而廢, 今女畫 (Ung dã 雍也) Kẻ không đủ sức, (đi được) nửa đường thì bỏ, còn anh (không phải là không đủ sức), anh tự ngừng lại.
5. (Động) Trù tính. § Thông “hoạch” 劃. ◎Như: “mưu hoạch” 謀畫 mưu tính.
6. (Danh) Nét (trong chữ Hán). ◎Như: “á giá cá tự hữu bát hoạch” 亞這個字有八畫 chữ 亞 có tám nét.
7. (Danh) Họ “Hoạch”.
8. (Phó) Rõ ràng, ngay ngắn. ◎Như: “chỉnh tề hoạch nhất” 整齊畫一 chỉnh tề ngay ngắn.
2. (Danh) Bức tranh vẽ. ◎Như: “san thủy họa” 山水畫 tranh sơn thủy. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giang san như họa, nhất thì đa thiểu hào kiệt” 江山如畫, 一時多少豪傑 (Niệm nô kiều 念奴嬌, Đại giang đông khứ từ 大江東去詞) Non sông như tranh vẽ, bao nhiêu hào kiệt một thời.
3. Một âm là “hoạch”. (Động) Vạch, vạch cho biết đến đâu là một khu một cõi. ◎Như: “phân cương hoạch giới” 分疆畫界 vạch chia bờ cõi.
4. (Động) Ngừng lại, kết thúc, đình chỉ. ◇Luận Ngữ 論語: “Lực bất túc giả, trung đạo nhi phế, kim nhữ hoạch” 力不足者, 中道而廢, 今女畫 (Ung dã 雍也) Kẻ không đủ sức, (đi được) nửa đường thì bỏ, còn anh (không phải là không đủ sức), anh tự ngừng lại.
5. (Động) Trù tính. § Thông “hoạch” 劃. ◎Như: “mưu hoạch” 謀畫 mưu tính.
6. (Danh) Nét (trong chữ Hán). ◎Như: “á giá cá tự hữu bát hoạch” 亞這個字有八畫 chữ 亞 có tám nét.
7. (Danh) Họ “Hoạch”.
8. (Phó) Rõ ràng, ngay ngắn. ◎Như: “chỉnh tề hoạch nhất” 整齊畫一 chỉnh tề ngay ngắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Vạch, vẽ. Bức tranh vẽ cũng gọi là hoạ.
② Một âm là hoạch. Vạch, vạch cho biết đến đâu là một khu một cõi gọi là hoạch, như phân cương hoạch giới 分疆畫界 vạch chia bờ cõi.
③ Ngăn trở, như hoạch địa tự hạn 畫地自限 vạch đất tự ngăn, ý nói học vấn không cầu tiến bộ hơn, được chút đỉnh đã cho là đầy đủ.
④ Mưu kế, như mưu hoạch 畫, kế hoạch 計畫, v.v.
⑤ Nét, nét ngang của chữ gọi là hoạch.
② Một âm là hoạch. Vạch, vạch cho biết đến đâu là một khu một cõi gọi là hoạch, như phân cương hoạch giới 分疆畫界 vạch chia bờ cõi.
③ Ngăn trở, như hoạch địa tự hạn 畫地自限 vạch đất tự ngăn, ý nói học vấn không cầu tiến bộ hơn, được chút đỉnh đã cho là đầy đủ.
④ Mưu kế, như mưu hoạch 畫, kế hoạch 計畫, v.v.
⑤ Nét, nét ngang của chữ gọi là hoạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tranh, hoạ: 一幅畫 Một bức tranh, một bức hoạ;
② Vẽ: 畫畫兒 Vẽ tranh;
③ Nét: “人”字是兩畫 Chữ “nhân” có 2 nét;
④ Như 劃 [huà].
② Vẽ: 畫畫兒 Vẽ tranh;
③ Nét: “人”字是兩畫 Chữ “nhân” có 2 nét;
④ Như 劃 [huà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hình ảnh — Vẽ ra. Vẽ thành hình ảnh — Một âm là Hoạch. Xem Hoạch.
Từ ghép 36
bản hoạ 版畫 • bích hoạ 壁畫 • bút hoạ 笔畫 • bút hoạ 筆畫 • cải hoạch 改畫 • cầm kì thi hoạ 琴棋詩畫 • cầm kì thư hoạ 琴棋書畫 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • danh hoạ 名畫 • đồ hoạ 圖畫 • hoạ bính 畫餅 • hoạ công 畫工 • hoạ đồ 畫圖 • hoạ hổ 畫虎 • hoạ mi 畫眉 • hoạ sĩ 畫士 • hoạ sư 畫師 • hoạch nhiên 畫然 • hội hoạ 繪畫 • kế hoạch 計畫 • mạn hoạ 漫畫 • miêu hoạ 描畫 • mô hoạ 摹畫 • như hoạ 如畫 • phác hoạ 樸畫 • phách hoạch 擘畫 • quy hoạch 規畫 • quy hoạch 规畫 • sầu hoạ 愁畫 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • tất hoạ 漆畫 • thán hoạ 炭畫 • trù hoạch 籌畫 • tự hoạch 字畫 • yểm hoạ 罨畫
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dùng dao rạch ra
2. vạch ra, phân chia
3. nét ngang
4. bàn tính, hoạch định
5. chèo thuyền
2. vạch ra, phân chia
3. nét ngang
4. bàn tính, hoạch định
5. chèo thuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vẽ. ◎Như: “họa nhất phúc phong cảnh” 畫一幅風景 vẽ một bức tranh phong cảnh.
2. (Danh) Bức tranh vẽ. ◎Như: “san thủy họa” 山水畫 tranh sơn thủy. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giang san như họa, nhất thì đa thiểu hào kiệt” 江山如畫, 一時多少豪傑 (Niệm nô kiều 念奴嬌, Đại giang đông khứ từ 大江東去詞) Non sông như tranh vẽ, bao nhiêu hào kiệt một thời.
3. Một âm là “hoạch”. (Động) Vạch, vạch cho biết đến đâu là một khu một cõi. ◎Như: “phân cương hoạch giới” 分疆畫界 vạch chia bờ cõi.
4. (Động) Ngừng lại, kết thúc, đình chỉ. ◇Luận Ngữ 論語: “Lực bất túc giả, trung đạo nhi phế, kim nhữ hoạch” 力不足者, 中道而廢, 今女畫 (Ung dã 雍也) Kẻ không đủ sức, (đi được) nửa đường thì bỏ, còn anh (không phải là không đủ sức), anh tự ngừng lại.
5. (Động) Trù tính. § Thông “hoạch” 劃. ◎Như: “mưu hoạch” 謀畫 mưu tính.
6. (Danh) Nét (trong chữ Hán). ◎Như: “á giá cá tự hữu bát hoạch” 亞這個字有八畫 chữ 亞 có tám nét.
7. (Danh) Họ “Hoạch”.
8. (Phó) Rõ ràng, ngay ngắn. ◎Như: “chỉnh tề hoạch nhất” 整齊畫一 chỉnh tề ngay ngắn.
2. (Danh) Bức tranh vẽ. ◎Như: “san thủy họa” 山水畫 tranh sơn thủy. ◇Tô Thức 蘇軾: “Giang san như họa, nhất thì đa thiểu hào kiệt” 江山如畫, 一時多少豪傑 (Niệm nô kiều 念奴嬌, Đại giang đông khứ từ 大江東去詞) Non sông như tranh vẽ, bao nhiêu hào kiệt một thời.
3. Một âm là “hoạch”. (Động) Vạch, vạch cho biết đến đâu là một khu một cõi. ◎Như: “phân cương hoạch giới” 分疆畫界 vạch chia bờ cõi.
4. (Động) Ngừng lại, kết thúc, đình chỉ. ◇Luận Ngữ 論語: “Lực bất túc giả, trung đạo nhi phế, kim nhữ hoạch” 力不足者, 中道而廢, 今女畫 (Ung dã 雍也) Kẻ không đủ sức, (đi được) nửa đường thì bỏ, còn anh (không phải là không đủ sức), anh tự ngừng lại.
5. (Động) Trù tính. § Thông “hoạch” 劃. ◎Như: “mưu hoạch” 謀畫 mưu tính.
6. (Danh) Nét (trong chữ Hán). ◎Như: “á giá cá tự hữu bát hoạch” 亞這個字有八畫 chữ 亞 có tám nét.
7. (Danh) Họ “Hoạch”.
8. (Phó) Rõ ràng, ngay ngắn. ◎Như: “chỉnh tề hoạch nhất” 整齊畫一 chỉnh tề ngay ngắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Vạch, vẽ. Bức tranh vẽ cũng gọi là hoạ.
② Một âm là hoạch. Vạch, vạch cho biết đến đâu là một khu một cõi gọi là hoạch, như phân cương hoạch giới 分疆畫界 vạch chia bờ cõi.
③ Ngăn trở, như hoạch địa tự hạn 畫地自限 vạch đất tự ngăn, ý nói học vấn không cầu tiến bộ hơn, được chút đỉnh đã cho là đầy đủ.
④ Mưu kế, như mưu hoạch 畫, kế hoạch 計畫, v.v.
⑤ Nét, nét ngang của chữ gọi là hoạch.
② Một âm là hoạch. Vạch, vạch cho biết đến đâu là một khu một cõi gọi là hoạch, như phân cương hoạch giới 分疆畫界 vạch chia bờ cõi.
③ Ngăn trở, như hoạch địa tự hạn 畫地自限 vạch đất tự ngăn, ý nói học vấn không cầu tiến bộ hơn, được chút đỉnh đã cho là đầy đủ.
④ Mưu kế, như mưu hoạch 畫, kế hoạch 計畫, v.v.
⑤ Nét, nét ngang của chữ gọi là hoạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nét vạch, nét chữ, Trong chữ Trung Hoa, mỗi nét gọi là một Hoạch — Chia vạch ra — Giới hạn. Ranh giới — Tính toán sắp đặt. Chẳng hạn. Kế hoạch — Một âm là Hoạ. Xem Hoạ.
Từ ghép 10