Có 2 kết quả:

zōng ㄗㄨㄥzǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: bā 八 (+7 nét), xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CRP (金口心)
Unicode: U+603B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổng
Âm Nôm: tổng
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 2

Dị thể 14

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 總.

zǒng ㄗㄨㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tổng quát, thâu tóm
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 總.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dồn lại, gộp lại, cộng lại: 總在一起算 Tính dồn lại (gộp tất cả lại). 【總而言之】tổng nhi ngôn chi [zôngér yánzhi] Nói chung, nói tóm lại: 大的、小的、方的、圓的,總而言之,各種形狀都有 To có nhỏ có, vuông có tròn có, nói chung, mọi hình dạng đều có cả; 【總共】tổng cộng [zônggòng] Cả thảy, tất cả, tổng cộng: 總共有二百二十家工廠 Tất cả (cả thảy) có 220 nhà máy; 總共約五千人 Tổng cộng độ 5.000 người; 【總 歸】tổng quy [zônggui] Chung quy, rốt cuộc: 事實總歸是事實 Sự thực chung quy vẫn là sự thực; 【總算】tổng toán [zôngsuàn] Nói chung thì cũng...: 總算有成績 Nói chung thì cũng có thành tích; 【總之】tổng chi [zôngzhi] Nói chung, tóm lại;
② Chung: 總任務 Nhiệm vụ chung; 總路線 Đường lối chung;
③ Luôn luôn, cứ, mãi: 總是 站在頭等 Luôn luôn đứng đầu; 爲什麼總是遲到 Tại sao cứ đến muộn?; 天總不放晴 Trời mãi không nắng;
④ Thế nào cũng: 總有一天 Thế nào cũng có ngày; 明天他總該回來了 Thế nào mai anh ấy cũng về;
⑤ (văn) Tết lại: 總角 Tết trái đào, (Ngr) lúc ấu thơ;
⑥ (văn) Bó dạ;
⑦ (văn) Vật trang sức xe ngựa;
⑧ Tổng (đơn vị hành chánh gồm nhiều làng thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 總

Từ điển Trung-Anh

(1) always
(2) to assemble
(3) gather
(4) total
(5) overall
(6) head
(7) chief
(8) general
(9) in every case

Từ ghép 138

bǎ zǒng 把总bǎi zǒng 百总cān móu zǒng zhǎng 参谋总长Cháo xiǎn zǒng dū fǔ 朝鲜总督府dà zǒng tǒng 大总统dàng àn zǒng guǎn 档案总管fù zǒng cái 副总裁fù zǒng lǐ 副总理fù zǒng tǒng 副总统guó mín shēng chǎn zǒng zhí 国民生产总值guó nèi shēng chǎn zǒng zhí 国内生产总值guó wù zǒng lǐ 国务总理hǎi guān zǒng shǔ 海关总署hǎi jūn zǒng sī lìng 海军总司令huì zǒng 汇总jiā zǒng 加总jiǎn chá zǒng zhǎng 检察总长Jīn gāng zǒng chí 金刚总持kǒng lóng zǒng mù 恐龙总目lǎo zǒng 老总lěi jiā zǒng shù 累加总数liǎng guǎng zǒng dū 两广总督lín lín zǒng zǒng 林林总总Liú Hòu zǒng 刘厚总qián duān zǒng xiàn 前端总线qián zǒng lǐ 前总理qián zǒng tǒng 前总统shè huì zǒng xū qiú 社会总需求shēng chǎn zǒng zhí 生产总值shù jù zǒng xiàn 数据总线tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行总线xíng zhèng zǒng chú 行政总厨yè zǒng huì 夜总会yī cì zǒng fù 一次总付yī yán chāo bǎi zǒng 一言抄百总yī zǒng 一总zhōng sī zǒng kē 螽斯总科Zhōu zǒng lǐ 周总理zǒng biān 总编zǒng biān jí 总编辑zǒng bù 总部zǒng cái 总裁zǒng cān móu zhǎng 总参谋长zǒng chǎn liàng 总产量zǒng chǎn zhí 总产值zǒng cháng 总长zǒng chēng 总称zǒng chéng běn 总成本zǒng cì shù 总次数zǒng de lái shuō 总的来说zǒng děi 总得zǒng dòng yuán 总动员zǒng dū 总督zǒng dūn wèi 总吨位zǒng é 总额zǒng ér yán zhī 总而言之zǒng fǎ lǜ gù wèn 总法律顾问zǒng fāng zhēn 总方针zǒng fēn 总分zǒng fēng xiǎn 总风险zǒng gān sài 总杆赛zǒng gàn shi 总干事zǒng gōng jǐ 总供给zǒng gōng sī 总公司zǒng gòng 总共zǒng guǎn lǐ chù 总管理处zǒng guī 总归zǒng hé 总合zǒng hé 总和zǒng huí bào 总回报zǒng huì huì zhǎng 总会会长zǒng huì sān míng zhì 总会三明治zǒng jī 总机zǒng jí 总集zǒng jì 总计zǒng jià 总价zǒng jiān 总监zǒng jiǎo zhī hǎo 总角之好zǒng jiǎo zhī jiāo 总角之交zǒng jiē 总结zǒng jié 总结zǒng jīng lǐ 总经理zǒng jú 总局zǒng jué sài 总决赛zǒng kāi guān 总开关zǒng kuò 总括zǒng lǎn 总揽zǒng lǎn 总览zǒng lǐ 总理zǒng lǐ yá men 总理衙门zǒng liàng 总量zǒng lǐng guǎn 总领馆zǒng lǐng shì 总领事zǒng lǐng shì guǎn 总领事馆zǒng luǎn huáng guǎn 总卵黄管zǒng mù 总目zǒng néng 总能zǒng píng miàn tú 总平面图zǒng pǔ 总谱zǒng rè zhí 总热值zǒng rén kǒu 总人口zǒng shè 总社zǒng shì 总是zǒng shōu rù 总收入zǒng shōu yì 总收益zǒng shū ji 总书记zǒng shǔ 总署zǒng shù 总数zǒng sī lìng 总司令zǒng sī lìng bù 总司令部zǒng suàn 总算zǒng tái 总台zǒng tǐ 总体zǒng tǐ guī huà 总体规划zǒng tǐ jīng jì xué 总体经济学zǒng tǐ mù biāo 总体目标zǒng tǐ shàng shuō 总体上说zǒng tǒng 总统zǒng tǒng dà xuǎn 总统大选zǒng tǒng fǔ 总统府zǒng tǒng rèn qī 总统任期zǒng tǒng xuǎn jǔ 总统选举zǒng tǒng zhì 总统制zǒng wù 总务zǒng xiàn 总线zǒng xié bō shī zhēn 总谐波失真zǒng xū qiú 总需求zǒng yào 总要zǒng yǒu 总有zǒng yùn dān 总运单zǒng zé 总则zǒng zhàn 总站zǒng zhǎng 总长zǒng zhī 总之zǒng zhí 总值zǒng zhǐ huī bù 总指挥部zǒng zhòng 总重zǒng zhǔ jiào 总主教