Có 2 kết quả:
zōng ㄗㄨㄥ • zǒng ㄗㄨㄥˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 總.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tổng quát, thâu tóm
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 總.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dồn lại, gộp lại, cộng lại: 總在一起算 Tính dồn lại (gộp tất cả lại). 【總而言之】tổng nhi ngôn chi [zôngér yánzhi] Nói chung, nói tóm lại: 大的、小的、方的、圓的,總而言之,各種形狀都有 To có nhỏ có, vuông có tròn có, nói chung, mọi hình dạng đều có cả; 【總共】tổng cộng [zônggòng] Cả thảy, tất cả, tổng cộng: 總共有二百二十家工廠 Tất cả (cả thảy) có 220 nhà máy; 總共約五千人 Tổng cộng độ 5.000 người; 【總 歸】tổng quy [zônggui] Chung quy, rốt cuộc: 事實總歸是事實 Sự thực chung quy vẫn là sự thực; 【總算】tổng toán [zôngsuàn] Nói chung thì cũng...: 總算有成績 Nói chung thì cũng có thành tích; 【總之】tổng chi [zôngzhi] Nói chung, tóm lại;
② Chung: 總任務 Nhiệm vụ chung; 總路線 Đường lối chung;
③ Luôn luôn, cứ, mãi: 總是 站在頭等 Luôn luôn đứng đầu; 爲什麼總是遲到 Tại sao cứ đến muộn?; 天總不放晴 Trời mãi không nắng;
④ Thế nào cũng: 總有一天 Thế nào cũng có ngày; 明天他總該回來了 Thế nào mai anh ấy cũng về;
⑤ (văn) Tết lại: 總角 Tết trái đào, (Ngr) lúc ấu thơ;
⑥ (văn) Bó dạ;
⑦ (văn) Vật trang sức xe ngựa;
⑧ Tổng (đơn vị hành chánh gồm nhiều làng thời xưa).
② Chung: 總任務 Nhiệm vụ chung; 總路線 Đường lối chung;
③ Luôn luôn, cứ, mãi: 總是 站在頭等 Luôn luôn đứng đầu; 爲什麼總是遲到 Tại sao cứ đến muộn?; 天總不放晴 Trời mãi không nắng;
④ Thế nào cũng: 總有一天 Thế nào cũng có ngày; 明天他總該回來了 Thế nào mai anh ấy cũng về;
⑤ (văn) Tết lại: 總角 Tết trái đào, (Ngr) lúc ấu thơ;
⑥ (văn) Bó dạ;
⑦ (văn) Vật trang sức xe ngựa;
⑧ Tổng (đơn vị hành chánh gồm nhiều làng thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 總
Từ điển Trung-Anh
(1) always
(2) to assemble
(3) gather
(4) total
(5) overall
(6) head
(7) chief
(8) general
(9) in every case
(2) to assemble
(3) gather
(4) total
(5) overall
(6) head
(7) chief
(8) general
(9) in every case
Từ ghép 138
bǎ zǒng 把总 • bǎi zǒng 百总 • cān móu zǒng zhǎng 参谋总长 • Cháo xiǎn zǒng dū fǔ 朝鲜总督府 • dà zǒng tǒng 大总统 • dàng àn zǒng guǎn 档案总管 • fù zǒng cái 副总裁 • fù zǒng lǐ 副总理 • fù zǒng tǒng 副总统 • guó mín shēng chǎn zǒng zhí 国民生产总值 • guó nèi shēng chǎn zǒng zhí 国内生产总值 • guó wù zǒng lǐ 国务总理 • hǎi guān zǒng shǔ 海关总署 • hǎi jūn zǒng sī lìng 海军总司令 • huì zǒng 汇总 • jiā zǒng 加总 • jiǎn chá zǒng zhǎng 检察总长 • Jīn gāng zǒng chí 金刚总持 • kǒng lóng zǒng mù 恐龙总目 • lǎo zǒng 老总 • lěi jiā zǒng shù 累加总数 • liǎng guǎng zǒng dū 两广总督 • lín lín zǒng zǒng 林林总总 • Liú Hòu zǒng 刘厚总 • qián duān zǒng xiàn 前端总线 • qián zǒng lǐ 前总理 • qián zǒng tǒng 前总统 • shè huì zǒng xū qiú 社会总需求 • shēng chǎn zǒng zhí 生产总值 • shù jù zǒng xiàn 数据总线 • tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行总线 • xíng zhèng zǒng chú 行政总厨 • yè zǒng huì 夜总会 • yī cì zǒng fù 一次总付 • yī yán chāo bǎi zǒng 一言抄百总 • yī zǒng 一总 • zhōng sī zǒng kē 螽斯总科 • Zhōu zǒng lǐ 周总理 • zǒng biān 总编 • zǒng biān jí 总编辑 • zǒng bù 总部 • zǒng cái 总裁 • zǒng cān móu zhǎng 总参谋长 • zǒng chǎn liàng 总产量 • zǒng chǎn zhí 总产值 • zǒng cháng 总长 • zǒng chēng 总称 • zǒng chéng běn 总成本 • zǒng cì shù 总次数 • zǒng de lái shuō 总的来说 • zǒng děi 总得 • zǒng dòng yuán 总动员 • zǒng dū 总督 • zǒng dūn wèi 总吨位 • zǒng é 总额 • zǒng ér yán zhī 总而言之 • zǒng fǎ lǜ gù wèn 总法律顾问 • zǒng fāng zhēn 总方针 • zǒng fēn 总分 • zǒng fēng xiǎn 总风险 • zǒng gān sài 总杆赛 • zǒng gàn shi 总干事 • zǒng gōng jǐ 总供给 • zǒng gōng sī 总公司 • zǒng gòng 总共 • zǒng guǎn lǐ chù 总管理处 • zǒng guī 总归 • zǒng hé 总合 • zǒng hé 总和 • zǒng huí bào 总回报 • zǒng huì huì zhǎng 总会会长 • zǒng huì sān míng zhì 总会三明治 • zǒng jī 总机 • zǒng jí 总集 • zǒng jì 总计 • zǒng jià 总价 • zǒng jiān 总监 • zǒng jiǎo zhī hǎo 总角之好 • zǒng jiǎo zhī jiāo 总角之交 • zǒng jiē 总结 • zǒng jié 总结 • zǒng jīng lǐ 总经理 • zǒng jú 总局 • zǒng jué sài 总决赛 • zǒng kāi guān 总开关 • zǒng kuò 总括 • zǒng lǎn 总揽 • zǒng lǎn 总览 • zǒng lǐ 总理 • zǒng lǐ yá men 总理衙门 • zǒng liàng 总量 • zǒng lǐng guǎn 总领馆 • zǒng lǐng shì 总领事 • zǒng lǐng shì guǎn 总领事馆 • zǒng luǎn huáng guǎn 总卵黄管 • zǒng mù 总目 • zǒng néng 总能 • zǒng píng miàn tú 总平面图 • zǒng pǔ 总谱 • zǒng rè zhí 总热值 • zǒng rén kǒu 总人口 • zǒng shè 总社 • zǒng shì 总是 • zǒng shōu rù 总收入 • zǒng shōu yì 总收益 • zǒng shū ji 总书记 • zǒng shǔ 总署 • zǒng shù 总数 • zǒng sī lìng 总司令 • zǒng sī lìng bù 总司令部 • zǒng suàn 总算 • zǒng tái 总台 • zǒng tǐ 总体 • zǒng tǐ guī huà 总体规划 • zǒng tǐ jīng jì xué 总体经济学 • zǒng tǐ mù biāo 总体目标 • zǒng tǐ shàng shuō 总体上说 • zǒng tǒng 总统 • zǒng tǒng dà xuǎn 总统大选 • zǒng tǒng fǔ 总统府 • zǒng tǒng rèn qī 总统任期 • zǒng tǒng xuǎn jǔ 总统选举 • zǒng tǒng zhì 总统制 • zǒng wù 总务 • zǒng xiàn 总线 • zǒng xié bō shī zhēn 总谐波失真 • zǒng xū qiú 总需求 • zǒng yào 总要 • zǒng yǒu 总有 • zǒng yùn dān 总运单 • zǒng zé 总则 • zǒng zhàn 总站 • zǒng zhǎng 总长 • zǒng zhī 总之 • zǒng zhí 总值 • zǒng zhǐ huī bù 总指挥部 • zǒng zhòng 总重 • zǒng zhǔ jiào 总主教