Có 4 kết quả:

厥 cột撅 cột榾 cột橛 cột

1/4

cột [quyết]

U+53A5, tổng 12 nét, bộ hán 厂 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

cột [quyết, quét, quạt, quết, quệ]

U+6485, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cột trâu, cột cho chặt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

cột [cốt]

U+69BE, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cột nhà, cột cờ; rường cột

Tự hình 1

cột [cọt, quyết]

U+6A5B, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cột nhà, cột cờ; rường cột

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 29