Có 4 kết quả:
厥 cột • 撅 cột • 榾 cột • 橛 cột
Từ điển Trần Văn Kiệm
cột nhà, cột cờ; rường cột
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 43
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cột trâu, cột cho chặt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cột nhà, cột cờ; rường cột
Tự hình 1
Bình luận 0