Có 5 kết quả:

任 nhâm壬 nhâm妊 nhâm姙 nhâm𡆑 nhâm

1/5

nhâm [nhiệm, nhăm, nhầm, nhẩm, nhậm, nhặm, vững]

U+4EFB, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Nhậm

Tự hình 5

Dị thể 4

nhâm [nhám, nhăm, nhằm, nhẹm, râm]

U+58EC, tổng 4 nét, bộ sĩ 士 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhâm (chữ thứ 9 trong thập can)

Tự hình 4

Dị thể 3

nhâm

U+598A, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhâm phụ (phụ nữ có thai)

Tự hình 4

Dị thể 4

nhâm

U+59D9, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhâm phụ (phụ nữ có thai)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nhâm [nhàm, nhởm]

U+21191, tổng 25 nét, bộ khẩu 口 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhâm nhi

Tự hình 1

Dị thể 1