Có 5 kết quả:
任 nhâm • 壬 nhâm • 妊 nhâm • 姙 nhâm • 𡆑 nhâm
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Nhậm
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhâm (chữ thứ 9 trong thập can)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhâm phụ (phụ nữ có thai)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhâm phụ (phụ nữ có thai)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0