Có 4 kết quả:

吹 xuy媸 xuy炊 xuy笞 xuy

1/4

xuy [xi, xoe, xua, xui, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, , xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi]

U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xuy hoả (thổi lửa)

Tự hình 5

Dị thể 6

xuy [si, sầy]

U+5AB8, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tự xuy

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

xuy [sôi, xôi]

U+708A, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xuy hoả

Tự hình 4

Dị thể 1

xuy

U+7B1E, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuy (đánh đòn)

Tự hình 2

Dị thể 3