Có 4 kết quả:
吹 xuy • 媸 xuy • 炊 xuy • 笞 xuy
Từ điển Viện Hán Nôm
xuy hoả (thổi lửa)
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tự xuy
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xuy hoả
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0