Có 10 kết quả:
些 ta • 偺 ta • 咱 ta • 喒 ta • 嗟 ta • 爹 ta • 瘥 ta • 鹺 ta • 鹾 ta • 𢧲 ta
Từ điển Viện Hán Nôm
chúng ta
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúng ta
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúng ta
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ta với mình, chúng ta, nước ta
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ta thán
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão ta (cha, bố)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ta (khỏi bệnh)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ta ngư (cá ướp muối)
Tự hình 1
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ta ngư (cá ướp muối)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0