Có 8 kết quả:
啻 ví • 喟 ví • 圍 ví • 爲 ví • 譬 ví • 𠸠 ví • 𡆫 ví • 𣖞 ví
Từ điển Viện Hán Nôm
ví dụ, ví như
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
ví như
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
cái ví
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ví dụ
Tự hình 6
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ví von
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1