Có 4 kết quả:
㤕 xót • 咄 xót • 悴 xót • 淬 xót
Từ điển Trần Văn Kiệm
xót xa
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xót xa
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thương xót
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0