Có 5 kết quả:

捽 rót淬 rót𢫫 rót𢯰 rót𣹕 rót

1/5

rót [chuốt, lót, rút, suốt, tuyệt, tuốt, tót, tốt, vuốt, đốt]

U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rót nước

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

rót [chuốt, lướt, sút, thót, thướt, trút, tôi, xót]

U+6DEC, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rót nước

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

rót [thụt, tuột, tướt, tụt]

U+22AEB, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rót nước

Tự hình 1

rót [luốt, lọt, lột, trút]

U+22BF0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rót nước

Chữ gần giống 1

rót [lút, lụt]

U+23E55, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rót nước

Tự hình 1

Chữ gần giống 1