Có 4 kết quả:

俊 zùn ㄗㄨㄣˋ捘 zùn ㄗㄨㄣˋ鱒 zùn ㄗㄨㄣˋ鳟 zùn ㄗㄨㄣˋ

1/4

zùn ㄗㄨㄣˋ [jùn ㄐㄩㄣˋ]

U+4FCA, tổng 9 nét, bộ rén 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialectal pronunciation of 俊[jun4])
(2) cool
(3) neat

Tự hình 3

Dị thể 7

zùn ㄗㄨㄣˋ

U+6358, tổng 10 nét, bộ shǒu 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đẩy, gạt.
2. (Động) Đè, bóp, bấm. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Sanh phù chi, âm tuấn kì oản” 生扶之, 陰捘其腕 (Anh Ninh 嬰寧) Sinh đỡ dậy, ngầm bấm vào cổ tay cô gái.

Từ điển Trung-Anh

push

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

zùn ㄗㄨㄣˋ [zūn ㄗㄨㄣ]

U+9C52, tổng 23 nét, bộ yú 魚 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá chầy, cá rói.

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

zùn ㄗㄨㄣˋ [zūn ㄗㄨㄣ]

U+9CDF, tổng 20 nét, bộ yú 魚 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鱒.

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6