Có 4 kết quả:
俊 zùn ㄗㄨㄣˋ • 捘 zùn ㄗㄨㄣˋ • 鱒 zùn ㄗㄨㄣˋ • 鳟 zùn ㄗㄨㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialectal pronunciation of 俊[jun4])
(2) cool
(3) neat
(2) cool
(3) neat
Tự hình 3
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đẩy, gạt.
2. (Động) Đè, bóp, bấm. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Sanh phù chi, âm tuấn kì oản” 生扶之, 陰捘其腕 (Anh Ninh 嬰寧) Sinh đỡ dậy, ngầm bấm vào cổ tay cô gái.
2. (Động) Đè, bóp, bấm. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Sanh phù chi, âm tuấn kì oản” 生扶之, 陰捘其腕 (Anh Ninh 嬰寧) Sinh đỡ dậy, ngầm bấm vào cổ tay cô gái.
Từ điển Trung-Anh
push
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chầy, cá rói.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0