Có 4 kết quả:
mong • móng • mông • mỗng
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目蒙
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: BUTBO (月山廿月人)
Unicode: U+77C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), めし.い (meshi.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), めし.い (meshi.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 42
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trông mong
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trông móng (trông mong)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mông lung
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thằng mỗng